Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 20 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon A3000 IS (14 ý kiến)
kemsusuĐể mà nói chọn 1 chiếc máy cho phái nữ, trước tiên máy đó phải có kiểu dáng đẹp(3.005 ngày trước)
huongmuahe16Sang trọng và tinh tế. Kiểu dáng phù hợp với mọi nhu cầu của người sử dụng(3.037 ngày trước)
shopngoctram69máy trắng đen này 17 người chọn nhiều hơn máy kia(3.358 ngày trước)
Vieclamthem168chụp ảnh nét hơn,thiết kế ngọn nhẹ(3.456 ngày trước)
vivi168Màu sắc trẻ trung, kiểu dáng sành điệu, độ phân giải khỏi chê(3.457 ngày trước)
hongquandt91mình vẫn thích dùng máy của canon hơn vì nó bền(3.993 ngày trước)
hongducthinhmình vẫn thích dùng canon hơn các dòng sản phẩm khác(4.012 ngày trước)
vothiminhEm này thiết kế đẹp hơn em kia nhiều, gọn gàng và tinh tế(4.200 ngày trước)
4ever_lwMáy ảnh đẹp, dễ sử dụng. Chụp hình tốt, bền(4.209 ngày trước)
tran_phuongkthích thiết kế của canon ...giá cả cũng hợp túi tiền của nhiều người(4.339 ngày trước)
THUHUONGNTPthích thương hiệu của canon hơn, thiết kê dẹp(4.483 ngày trước)
tuan032Canon A3000 IS thong dung gia cac hop ly(4.495 ngày trước)
trongtin1988độ phân giải tốt hơn,với khả năng phân tích ảnh chuẩn hơn(4.498 ngày trước)
peli710thiet kế tre trung soi dong phu hop cho cac ban tre(4.543 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP11 (6 ý kiến)
Dogiadungnhatbanhợp túi tiền của nhiều người. gọn nhẹ(3.054 ngày trước)
lamquocdatKiểu dáng nhỏ gọn, thể hiện phong cách xitin(4.258 ngày trước)
manhpro_itkiểu dáng bắt mắt , màu xanh nổi bật(4.489 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Fujifilm XP11 giá cả cao hơn nhưng đó là phù hợp vì nó thiết kế rất lạ(4.508 ngày trước)
xkldngoainuocmàu sắc đẹp, quý phái, trang nhã(4.519 ngày trước)
tomnhovangm van thich chiec nay hon vi kieu dang(4.526 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A3000 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A3000 IS | vs | Fujifilm FinePix XP10 / XP11 đại diện cho Fujifilm XP11 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | FujiFilm XP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Xanh lam | vs | Xanh lam | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 135g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97 x 58 x 28 mm | vs | 95.6 x 63.8 x 23.2 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 13 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3" Type CCD • 12.1 million effective pi | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | vs | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 (Standard Output Sensitivity) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | f=6.4 - 32.0mm, equivalent to 36.0 - 180.0mm on a 35mm camera | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Wide: F4.0 / F6.7, Telephoto: F4.8 / F8.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1600 sec | vs | 1/4sec. to 1/2000sec., (with mechanical shutter) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 6.3x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Chuyên dụng | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon A3000 IS vs Sony DSC-S800 |
Canon A3000 IS vs Olympus 7010 |
Canon A3000 IS vs Canon A2000 IS |
Canon A3000 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon A3000 IS vs Nikon S4000 |
Canon A3000 IS vs Canon E1 |
Canon A3000 IS vs Nikon P50 |
Canon A3000 IS vs Nikon S60 |
Canon A3000 IS vs Canon A3200 IS |
Canon A3000 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon A3000 IS vs Kodak M380 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon A3000 IS vs Pentax I-10 |
Canon A3000 IS vs EasyShare M530 |
Canon A3000 IS vs EasyShare M532 |
Canon A3000 IS vs EasyShare M341 |
Canon A3000 IS vs Exilim EX-ZR10 |
Canon A3000 IS vs EasyShare M550 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3000 IS |
Samsung ES75 vs Canon A3000 IS |
Samsung ST70 vs Canon A3000 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A3000 IS |
Nikon S3000 vs Canon A3000 IS |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon A3000 IS |
Nikon L20 vs Canon A3000 IS |
Samsung ES70 vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3000 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3000 IS |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) |
Fujifilm XP11 vs Sony DSC-TX5 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 |
Fujifilm XP11 vs Olympus 6020 |
Fujifilm XP11 vs Olympus 8010 |
Fujifilm XP11 vs Pentax W90 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-FT10 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS10 |
Fujifilm XP11 vs BenQ DC LM100 |
Fujifilm XP11 vs SeaLife Mini II |
Pentax I-10 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z10fd vs Fujifilm XP11 |
Kodak M380 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm XP11 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm XP11 |
Nikon S60 vs Fujifilm XP11 |
Nikon P50 vs Fujifilm XP11 |
Canon E1 vs Fujifilm XP11 |
Nikon S4000 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z70 vs Fujifilm XP11 |
Olympus FE-5020 vs Fujifilm XP11 |
Canon A2000 IS vs Fujifilm XP11 |
Olympus 7010 vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-S800 vs Fujifilm XP11 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ES75 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ST70 vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm XP11 |
Nikon S3000 vs Fujifilm XP11 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm XP11 |
Nikon L20 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ES70 vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-W350 vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm XP11 |