Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon A3000 IS hay Fujifilm XP11, Canon A3000 IS vs Fujifilm XP11

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon A3000 IS hay Fujifilm XP11 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon A3000 IS
( 20 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm XP11
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
20
12
Canon A3000 IS
Fujifilm XP11

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A3000 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm FinePix XP10 / XP11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon A3000 IS (14 ý kiến)
kemsusuĐể mà nói chọn 1 chiếc máy cho phái nữ, trước tiên máy đó phải có kiểu dáng đẹp(3.005 ngày trước)
huongmuahe16Sang trọng và tinh tế. Kiểu dáng phù hợp với mọi nhu cầu của người sử dụng(3.037 ngày trước)
shopngoctram69máy trắng đen này 17 người chọn nhiều hơn máy kia(3.358 ngày trước)
Vieclamthem168chụp ảnh nét hơn,thiết kế ngọn nhẹ(3.456 ngày trước)
vivi168Màu sắc trẻ trung, kiểu dáng sành điệu, độ phân giải khỏi chê(3.457 ngày trước)
hongquandt91mình vẫn thích dùng máy của canon hơn vì nó bền(3.993 ngày trước)
hongducthinhmình vẫn thích dùng canon hơn các dòng sản phẩm khác(4.012 ngày trước)
vothiminhEm này thiết kế đẹp hơn em kia nhiều, gọn gàng và tinh tế(4.200 ngày trước)
4ever_lwMáy ảnh đẹp, dễ sử dụng. Chụp hình tốt, bền(4.209 ngày trước)
tran_phuongkthích thiết kế của canon ...giá cả cũng hợp túi tiền của nhiều người(4.339 ngày trước)
THUHUONGNTPthích thương hiệu của canon hơn, thiết kê dẹp(4.483 ngày trước)
tuan032Canon A3000 IS thong dung gia cac hop ly(4.495 ngày trước)
trongtin1988độ phân giải tốt hơn,với khả năng phân tích ảnh chuẩn hơn(4.498 ngày trước)
peli710thiet kế tre trung soi dong phu hop cho cac ban tre(4.543 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP11 (6 ý kiến)
Dogiadungnhatbanhợp túi tiền của nhiều người. gọn nhẹ(3.054 ngày trước)
lamquocdatKiểu dáng nhỏ gọn, thể hiện phong cách xitin(4.258 ngày trước)
manhpro_itkiểu dáng bắt mắt , màu xanh nổi bật(4.489 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Fujifilm XP11 giá cả cao hơn nhưng đó là phù hợp vì nó thiết kế rất lạ(4.508 ngày trước)
xkldngoainuocmàu sắc đẹp, quý phái, trang nhã(4.519 ngày trước)
tomnhovangm van thich chiec nay hon vi kieu dang(4.526 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A3000 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A3000 IS
vsFujifilm FinePix XP10 / XP11
đại diện cho
Fujifilm XP11
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsFujiFilm XP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXanh lamvsXanh lamMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs135gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97 x 58 x 28 mmvs95.6 x 63.8 x 23.2Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs13Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3" Type CCD • 12.1 million effective pivs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600vsAuto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 (Standard Output Sensitivity)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsf=6.4 - 32.0mm, equivalent to 36.0 - 180.0mm on a 35mm cameraĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsWide: F4.0 / F6.7, Telephoto: F4.8 / F8.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/1600 secvs1/4sec. to 1/2000sec., (with mechanical shutter)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs6.3xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Chuyên dụng
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ