Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax I-10 hay Fujifilm XP11, Pentax I-10 vs Fujifilm XP11

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax I-10 hay Fujifilm XP11 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax Optio I-10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix XP10 / XP11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax I-10 (2 ý kiến)
luaq9kiểu dáng pentax nhìn đàn ông hơn fuji...fuji thik hợp cho nữ(4.543 ngày trước)
peli710mau trang bac sang trong, thiet ke la mat, nam tinh(4.543 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP11 (4 ý kiến)
anhbi06Fujifilm XP11kiểu dáng nhỏ gọn, cách điệu, chụp hình khá nét(4.432 ngày trước)
ductin001chất lượng ảnh tốt, phù hợp du lịch(4.436 ngày trước)
ductin002kiểu dáng đẹp, hình ảnh tốt, dễ sử dụng(4.438 ngày trước)
tomnhovangnho gon, gia re hon , thong so ngang nhau(4.526 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax Optio I-10
đại diện cho
Pentax I-10
vsFujifilm FinePix XP10 / XP11
đại diện cho
Fujifilm XP11
T
Hãng sản xuấtPentaxvsFujiFilm XP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNâuvsXanh lamMàu sắc
Trọng lượng Camera153gvs135gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101 × 65 × 28 mmvs95.6 x 63.8 x 23.2Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs13Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3" CCD sensorvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80-800, Digital SR 80-6400 (ISO 3200-6400 at 5M or 3.8M) Manual: 80-6400 (ISO 3200-6400 at 5M or 3.8M)vsAuto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 (Standard Output Sensitivity)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsf=6.4 - 32.0mm, equivalent to 36.0 - 180.0mm on a 35mm cameraĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5- F5.9vsWide: F4.0 / F6.7, Telephoto: F4.8 / F8.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 1/2000- 1/4 sec. • 4 sec in night scene modevs1/4sec. to 1/2000sec., (with mechanical shutter)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.25Xvs6.3xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ