Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Pentax I-10 (2 ý kiến)
luaq9kiểu dáng pentax nhìn đàn ông hơn fuji...fuji thik hợp cho nữ(4.543 ngày trước)
peli710mau trang bac sang trong, thiet ke la mat, nam tinh(4.543 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP11 (4 ý kiến)
anhbi06Fujifilm XP11kiểu dáng nhỏ gọn, cách điệu, chụp hình khá nét(4.432 ngày trước)
ductin001chất lượng ảnh tốt, phù hợp du lịch(4.436 ngày trước)
ductin002kiểu dáng đẹp, hình ảnh tốt, dễ sử dụng(4.438 ngày trước)
tomnhovangnho gon, gia re hon , thong so ngang nhau(4.526 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax Optio I-10 đại diện cho Pentax I-10 | vs | Fujifilm FinePix XP10 / XP11 đại diện cho Fujifilm XP11 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | FujiFilm XP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nâu | vs | Xanh lam | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 153g | vs | 135g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 101 × 65 × 28 mm | vs | 95.6 x 63.8 x 23.2 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 27 | vs | 13 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3" CCD sensor | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80-800, Digital SR 80-6400 (ISO 3200-6400 at 5M or 3.8M) Manual: 80-6400 (ISO 3200-6400 at 5M or 3.8M) | vs | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 (Standard Output Sensitivity) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | f=6.4 - 32.0mm, equivalent to 36.0 - 180.0mm on a 35mm camera | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5- F5.9 | vs | Wide: F4.0 / F6.7, Telephoto: F4.8 / F8.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • 1/2000- 1/4 sec. • 4 sec in night scene mode | vs | 1/4sec. to 1/2000sec., (with mechanical shutter) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.25X | vs | 6.3x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm Z10fd vs Pentax I-10 |
Kodak M380 vs Pentax I-10 |
Fujifilm Z300 vs Pentax I-10 |
Canon A3200 IS vs Pentax I-10 |
Nikon S60 vs Pentax I-10 |
Nikon P50 vs Pentax I-10 |
Canon E1 vs Pentax I-10 |
Nikon S4000 vs Pentax I-10 |
Fujifilm Z70 vs Pentax I-10 |
Olympus FE-5020 vs Pentax I-10 |
Canon A2000 IS vs Pentax I-10 |
Olympus 7010 vs Pentax I-10 |
Sony DSC-S800 vs Pentax I-10 |
Canon A3000 IS vs Pentax I-10 |
Panasonic DMC-FS12 vs Pentax I-10 |
Samsung ES75 vs Pentax I-10 |
Samsung ST70 vs Pentax I-10 |
Sony DSC-W570 vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 115 HS vs Pentax I-10 |
Nikon S3000 vs Pentax I-10 |
Panasonic DMC-FH5 vs Pentax I-10 |
Nikon L20 vs Pentax I-10 |
Samsung ES70 vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 100 IS vs Pentax I-10 |
Sony DSC-W350 vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 105 IS vs Pentax I-10 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) |
Fujifilm XP11 vs Sony DSC-TX5 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 |
Fujifilm XP11 vs Olympus 6020 |
Fujifilm XP11 vs Olympus 8010 |
Fujifilm XP11 vs Pentax W90 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-FT10 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS10 |
Fujifilm XP11 vs BenQ DC LM100 |
Fujifilm XP11 vs SeaLife Mini II |
Fujifilm Z10fd vs Fujifilm XP11 |
Kodak M380 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm XP11 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm XP11 |
Nikon S60 vs Fujifilm XP11 |
Nikon P50 vs Fujifilm XP11 |
Canon E1 vs Fujifilm XP11 |
Nikon S4000 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z70 vs Fujifilm XP11 |
Olympus FE-5020 vs Fujifilm XP11 |
Canon A2000 IS vs Fujifilm XP11 |
Olympus 7010 vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-S800 vs Fujifilm XP11 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm XP11 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ES75 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ST70 vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm XP11 |
Nikon S3000 vs Fujifilm XP11 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm XP11 |
Nikon L20 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ES70 vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-W350 vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm XP11 |