Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ45 hay Panasonic DMC-FZ38, Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ38

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ45 hay Panasonic DMC-FZ38 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ45
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-FZ38
( 0 người chọn )
2
0
Panasonic DMC-FZ45
Panasonic DMC-FZ38

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ45 (1 ý kiến)
vietedTính năng nâng cao của thế hệ sau nên đáng được đánh giá cao hơn!(4.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ38 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ45
vsPanasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ38
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera500gvs370gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)120.3 x 79.8 x 91.9 mmvs299 x 192 x 15Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)40vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1/2.33-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / i.ISO / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600vsAuto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 High Sensitivity (ISO 1600-6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 4.5 - 108 mmvsf=4.8-86.4mm (27-486mm in 35mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - 5.2vsF2.8 - 4.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2,000 secvs60 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs18xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Component
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium Manganese
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
vs
• AA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• MP3 player
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ