Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm S8100fd hay Samsung WB150F, Fujifilm S8100fd vs Samsung WB150F

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm S8100fd hay Samsung WB150F đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm S8100fd
( 0 người chọn )
vs
Samsung WB150F
( 0 người chọn )
Fujifilm S8100fd
Samsung WB150F

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S8100fd
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung WB150F (EC-WB150FBDBVN)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S8100fd
đại diện cho
Fujifilm S8100fd
vsSamsung WB150F (EC-WB150FBDBVN)
đại diện cho
Samsung WB150F
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsSamsung WB SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera405gvs188gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 78 x 79 mmvs107 x 61 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• xD-Picture Card (xD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)58vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 Types CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.7 mm - 84.2 mmvs24-432mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8-4.5vsF3.2 - F5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 sec - 1/2000 secvs16 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)18xvs18xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.7xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ