Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N9 hay Curve 9360, Nokia N9 vs Curve 9360

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N9 hay Curve 9360 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Cian
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Cian
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Glossy White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Glossy White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 23 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N9 (17 ý kiến)
nijianhapkhauwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.251 ngày trước)
xedienhanoigiá mềm, thiết kế đẹp, có nhiều tính năng(3.258 ngày trước)
hakute6chất lượng cao,sắc nét, giá phải chăng(3.503 ngày trước)
tramlikegiá mềm, thiết kế đẹp, có nhiều tính năng(3.527 ngày trước)
hoccodon6dùng em này đã được 2 năm mà chưa phải sửa chữa gì chức năng thì rất ok(3.700 ngày trước)
chiocoshopem kia bàn phím quá nhiều nút, rắc rối phiền phức trong sử dụng(4.025 ngày trước)
KIENSONTHANHĐẹp, sang trọng, nhiều ứng dụng, cấu hình mạnh(4.094 ngày trước)
duyhoang_netkhá nhiều ứng dụng và tính năng(4.273 ngày trước)
dailydaumo1màn hình cảm ứng hay hơn dùng máy bàn phím(4.336 ngày trước)
hongnhungminimartkhá nhiều ứng dụng và tính năng(4.357 ngày trước)
tuyenha152Nokia N9 Sạc USB nhanh AC-16 với dây cáp có thể tháo rời để bạn có thể tùy thích sạc thông qua lỗ cắm điện trên tường hoặc sạc với máy tính, hay để truyền tải nhạc và hình ảnh. Rất tiện lợi.(4.486 ngày trước)
bup_be_ben_ngheCác sản phẩm của Nokia luôn được tôi lựa chọn(4.496 ngày trước)
yqcyqcN9 hơi giống với Iphone :D mình thích(4.534 ngày trước)
phuongvy11kieu dang sang trong va dang cap hon(4.537 ngày trước)
xuanhoa58mình sẽ mua nó chắc chắn là như vậy(4.554 ngày trước)
JoseNguyenNokia N9 là một chiếc điện thoại mới với nhiều cải tiến và sự đột phá đến từ Nokia. N9 co chip 1GHZ, màn hình đẹp cùng với một hệ điều hệ mới, "touch" hoàn toàn đủ sức cạnh tranh với mọi đối thủ.(4.562 ngày trước)
luutieuvynhiểu tiện ích và tính năng vượt trội(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9360 (6 ý kiến)
tebetiThiết kế sang trọng. Nhìu lựa chọn màu(3.071 ngày trước)
votienkdNếu bạn là người am hiểu và sành điệu thì đây chính là sản phẩm tuyệt vời nhất mà bạn cần nghĩ tới và nên mua nó.(4.297 ngày trước)
anhduy2110vnnhiều chức năng ,nhỏ gọn ,truy cập internet nhanh ,đẹp hơn về hình thức, cảm ứng tốt hơn ,độ phân giải cao, tuyệt vời trên cả mong đợi ,1 DÒNG SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ MỚI, CẢM ỨNG NHẠY, THIẾT KẾ ĐẸP MẮT(4.341 ngày trước)
mrkim991Blackberry quá tuyệt vời, người có tiền và biết chơi sang là người chọn Curve 9360(4.523 ngày trước)
pkdaorẻ hơn nhưng tính năng tương đương(4.557 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Curve 9360 vì mìnhc ảm thấy IPhone và Nokia đã qua thời vàng son rồi(4.563 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black
đại diện cho
Nokia N9
vsBlackBerry Curve 9360 Apollo Black
đại diện cho
Curve 9360
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMeeGo OS, v1.2 HarmattanvsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.9inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs512MBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla glass display
- Anti-glare polariser
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- NFC support
- Dolby Digital Plus via HDMI
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/command/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs288 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs99gTrọng lượng
Kích thước116.5 x 61.2 x 12.1 mmvs109 x 60 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ