Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC EVO 3D hay LG Thrill 4G, HTC EVO 3D vs LG Thrill 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC EVO 3D hay LG Thrill 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO 3D X515m
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
LG Thrill 4G (LG Optimus 3D) (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC EVO 3D (10 ý kiến)
huuphuoccapdienđã trở nên gần gũi hơn với người dùng(3.823 ngày trước)
dailydaumo1hàng này có đắt không. nhìn rất thời trang...............................(4.242 ngày trước)
vuduyhoakai ten LG Thrill 4G duong nhu con qua la lam tai viet nam(4.516 ngày trước)
duyhoa2610neu HTC EVO 3d co them 4g nua thj vo doi luun(4.517 ngày trước)
congalagevo 3d mà,cấu hình máy cũng cao hơn,giá cũng ok hơn...HTC giá giảm ít hơn....(4.547 ngày trước)
BdsPhuhoanganhNsử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win(4.558 ngày trước)
tonnubichchauTính năng đầy đủ hơn, dòng htc sang trọng hơn.(4.564 ngày trước)
wanbi_xqmàn hình HTC EVO rõ nét hơn so với LG Thrill 4G(4.565 ngày trước)
love719cấu hình khủng, dáng đẹp, tính năng 3d.tại sao lại k vote :-w(4.567 ngày trước)
boydep1996HTC EVO 3D có độ phân giải lớn hơn với màn hình 3D, HDH And 2.3 mới nhất(4.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Thrill 4G (5 ý kiến)
luanlovely6chắc ngon hơn nhiều mà, mình đang xài(3.525 ngày trước)
hakute6chất lượng uy tín, đáng tin cậy tại sao lại không dùng(3.592 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn nhiều, khả năng xử lý cao(3.654 ngày trước)
lan130Máy ảnh đẹp, chụp nét, dễ sử dụng, nhiều tính năng hơn(4.122 ngày trước)
kennythanhdo phan giai cao hon, cau hinh manh hon, nhieu ung dung hon(4.567 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO 3D X515m
đại diện cho
HTC EVO 3D
vsLG Thrill 4G (LG Optimus 3D) (For AT&T)
đại diện cho
LG Thrill 4G
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- SRS virtual surround sound (via wired headphones)
- Multi-touch input method
- Touch-sensitive controls
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- HTC Sense UI
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
vs- LG 3D UI
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Digital compass
- YouTube, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs312giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs168gTrọng lượng
Kích thước126 x 65 x 12.1 mmvs128.8 x 68 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ