Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BlackBerry 9780 hay Tour 9630, BlackBerry 9780 vs Tour 9630

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BlackBerry 9780 hay Tour 9630 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Tour 9630
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Tour 9630 without camera
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn BlackBerry 9780 (13 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.030 ngày trước)
nijianhapkhaunhìn đẹp hơn, máy cầm chắc tay hơn và cho cảm giác pro hơn(3.308 ngày trước)
xedienhanoiMẫu mã, kiểu dáng đẹp, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.318 ngày trước)
hangtieudung123nhìn đẹp hơn, máy cầm chắc tay hơn và cho cảm giác pro hơn(3.414 ngày trước)
tramlikethiet ke dep,chip xu ly tot.dang yeu cau ve tham my(3.448 ngày trước)
hoccodon6nhìn đẹp hơn, máy cầm chắc tay hơn và cho cảm giác pro hơn(3.726 ngày trước)
hoacodonkieu dang sang trong, thanh lịch,duoc ua chuong(3.775 ngày trước)
saint123_v1pin khỏe,định vị gps quá tốt,,máy to cầm chắc tay(3.980 ngày trước)
rungvangtaybaccầm chắc tay, mọi tính năng đều hơn(4.036 ngày trước)
chung1905Nếu đủ tiền thì lấy 9780 còn ko đủ thì 9630
9780 hơn ở chỗ Trackpad còn đâu mình thấy OS 5 và 6 không khác nhau quá nhiều :D(4.114 ngày trước)
tuyenha152BlackBerry 9780 có tính năng vuọt trội.(4.185 ngày trước)
votienkdVề kích thước máy nhỏ gọn nhưng cầm chắc tay.
- OS 6.0 hỗ trợ tiếng việt nên lướt web không bị lỗi chính tả như OS5(4.269 ngày trước)
manhbeconKiểu dáng tính năng vuọt trội hơn hẳn(4.516 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tour 9630 (5 ý kiến)
luanlovely6giá thành thấp , màn hình to xem phim tốt hơn.. vượt trội !(3.516 ngày trước)
MINHHUNG6Thiết kế sang trọng đẹp mắt,nhiều ứng dụng văn phòng rất hay(3.521 ngày trước)
Tajloctuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok(4.344 ngày trước)
aloneboy33giá rẻ hơn , đa phương tiện, dòng máy mới(4.502 ngày trước)
mkdlufutiền vừa tầm. dùng được không đến nỗi(4.525 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black
đại diện cho
BlackBerry 9780
vsBlackBerry Tour 9630
đại diện cho
Tour 9630
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
vs- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP3/WMA/eAAC+/WAV player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Organizer
- Voice memo
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs130gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 14 mmvs112 x 62 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ