Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E71 hay Toshiba TG01, Nokia E71 vs Toshiba TG01

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E71 hay Toshiba TG01 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E71 White Steel
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E71 Red
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E71 Grey Steel
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia E71 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Toshiba TG01 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Toshiba TG01 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E71 (7 ý kiến)
MINHHUNG6đẹp hơn mượt hơn mới hơn nhiều chức năng(3.525 ngày trước)
tramlikephù hợp với túi tiền của dân sinh viên, cộng thêm, máy chạy ổn định(3.525 ngày trước)
BDSThuyLinhcái Toshiba gì mà thấy gớm nhin vô là không thích xài rồi(3.755 ngày trước)
lyvubcndEm E71 này dùng rất thích, lại bền nữa(3.969 ngày trước)
rungvangtaybacGiao diện tiện dụng dễ hiểu và hợp lý(4.042 ngày trước)
lenguyentdcBàn phím QWERTY,Phụ kiện,phần mềm thông dụng,dễ sửa chữa,thay thế,giá thành phù hợp(4.190 ngày trước)
dailydaumo1máy ảnh có flash, độ phân giải cao(4.237 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (4 ý kiến)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.157 ngày trước)
hoccodon6vì đẹp chất lượng mà giá chấp nhận được(3.505 ngày trước)
luanlovely6cái dáng đẹp mà cấu hình mạnh dùng đã(3.525 ngày trước)
hakute6bền,pin tốt,màu đỏ nổi bật,giá phù hợp(3.607 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E71 White Steel
đại diện cho
Nokia E71
vsToshiba TG01 Black
đại diện cho
Toshiba TG01
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsToshibaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (369 MHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UIvsMicrosoft Windows Mobile 6.1 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvs4.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong110MBvsBộ nhớ chia sẻBộ nhớ trong
RAM128MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• Bluetooth 2.0
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácOffice applications
PIM including calendar, to-do list and printing
- Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key
- 2.5 mm audio jack
- IETF SIP và 3GPP
vs- Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- MP3/MPEG4 player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng127gvs129gTrọng lượng
Kích thước114 x 57 x 10 mmvs130 x 70 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ