Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID 2 hay HTC ThunderBolt, DROID 2 vs HTC ThunderBolt

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID 2 hay HTC ThunderBolt đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DROID 2 Global Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Motorola DROID 2 Global White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Thunderbolt 4G (HTC Incredible HD, HTC Droid Thunderbolt) (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID 2 (3 ý kiến)
hakute6Chức năng của điện thoại HTC Desire cũng được tích hợp(3.668 ngày trước)
dailydaumo1mình ghét bàn phím qwerty đi kèm(4.237 ngày trước)
PhatTaiPhatTaichiếc này nghe nhạc cực đỉnh, màn hình rất đẹp(4.332 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC ThunderBolt (10 ý kiến)
xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.164 ngày trước)
nijianhapkhaugiải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.172 ngày trước)
phimtoancaucấu hình mạnh mẽ, nổi bật trong phân khúc(3.335 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng mỏng vuông vắn , cảm ứng mượt mà, màn hình hiển thị xem phim hay(3.337 ngày trước)
hoccodon6tiện lợi vừa cảm ứng, vừa bản phím, có thể sử dụng theo ý thích(3.693 ngày trước)
luanlovely6là đỉnh cao cưa công nghệ.tôi thích sản phẩm này(3.704 ngày trước)
hoacodonThiết kế đẹp, hỗ trợ wp tối ưu cho công việc(3.774 ngày trước)
lan130Màn hình HTC EVO rõ nét hơn so với DROID 2(4.092 ngày trước)
hongnhungminimartmẫu máy này của HTC đẹp thật đấy(4.333 ngày trước)
kdtvcomgroup55HTC ThunderBolt kieu dang thanh nam tinh(4.536 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DROID 2 Global Black
đại diện cho
DROID 2
vsHTC Thunderbolt 4G (HTC Incredible HD, HTC Droid Thunderbolt) (For Verizon)
đại diện cho
HTC ThunderBolt
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3630 (1.2 GHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (720p video) via HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Predictive text input
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Swype input method
vs- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense 2.0 UI
- Multi-touch input method
- DNSe (Dolby mobile sound enhancement)
- Video Skype & SNS integration
- built-in kickstand
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- DivX/Xvid/MP4/H.263/H.264/WMV9/player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1420mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ230giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng173gvs164gTrọng lượng
Kích thước116.3 x 60.5 x 13.7 mmvs122 x 66 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ