Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D3000 hay Olympus E-P1, Nikon D3000 vs Olympus E-P1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D3000 hay Olympus E-P1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D3000
( 0 người chọn )
vs
Olympus E-P1
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Nikon D3000
Olympus E-P1

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D3000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nikon D3000 (AF-S DX NIKKOR 18-55mm F3.5-5.6G VR, AF-S DX VR Zoom-Nikkor ED 55-200mm F4-5.6G (IF)) Double Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D3000 (AF-S DX NIKKOR 18-55mm F3.5-5.6G VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Olympus Pen E-P1 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Olympus Pen E-P1 (M.ZUIKO DIGITAL ED14-42mm F3.5-5.6, M.ZUIKO DIGITAL 17mm F2.8 and optical view finder VF-1) Dual Lenses Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P1 (M. ZUIKO DIGITAL ED14-42mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P1 (M. ZUIKO DIGITAL 17mm F2.8, BYUFAINDA optical VF-1) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D3000 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P1 (2 ý kiến)
capitanbạn cũng chỉ có 4 chọn lựa về đèn flash (FL-14, FL50R, FL-36R và FL-20). Kèm theo máy có kính ngắm quang VF-1, gắn trên đế của flash, tương đương ống kính 1 khẩu M.Zuiko Digital 17mm f2.8.(3.335 ngày trước)
cuongjonstone123với thân hình nhỏ gọn rất dễ mang đi lại(3.585 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D3000 Body
đại diện cho
Nikon D3000
vsOlympus Pen E-P1 body
đại diện cho
Olympus E-P1
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (plus 3200 with boost)vsAUTO: ISO 200 - 6400 (customizable, Default 200-1600) / Manual ISO 100 - 6400, 1/3 or 1 EV stepsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec - 1/4000 secvs60 - 1/4000 sec., Bulb: up to 30 min. (time selectable, default: 8 min.)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera raw conversion
• EyeFi
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
• PictBridge
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Không có
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)126 x 97 x 64 mm (5 x 3.8 x 2.5 in)vs120.5 mm (W) x 70.0mm (H) x 35.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera485gvs350gTrọng lượng Camera
Website-vs341 x 233 x 38Website

Đối thủ