Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i3-4330 hay Intel Core i3-4130T, Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4130T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i3-4330 hay Intel Core i3-4130T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i3-4330
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i3-4130T
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
10
4
Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4130T

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i3-4330 (3.50GHz, 4MB Cache, 5 GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Intel Core i3-4130T (2.90GHz, 3MB L3 Cache, socket 1150, 5 GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4330 (10 ý kiến)
xedienchinhhang90Intel Core i3-4330 là 1 lựa chọn khá tốt(3.053 ngày trước)
thanhptps03474Intel Core i3-4330 là 1 lựa chọn khá tốt(3.062 ngày trước)
baochaucomputermình thích Intel Core i3-4330 vì nó có hiệu năng khá tốt(3.062 ngày trước)
linhkienlaptopsgmình đánh giá khá cao Intel Core i3-4330 bởi hiệu năng/ giá thành(3.062 ngày trước)
sencosẽ lựa chọn Intel Core i3-4330 cho chiếc máy tính bàn sắp tới(3.062 ngày trước)
linhkienlaptop123Intel Core i3-4330 cho hiệu năng về xử lý đồ họa tốt hơn(3.062 ngày trước)
muabui1210Intel Core i3-4330 có phần nhỉnh hơn 1 chút(3.067 ngày trước)
Mainguyenthi2811Intel Core i3-4330 có phần nhỉnh hơn 1 chút(3.071 ngày trước)
banhangonlinehc314Intel Core i3-4330 có phần nhỉnh hơn 1 chút(3.328 ngày trước)
denledcdnHiệu năng tốt, đồ họa tích hợp mới hơn(3.370 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4130T (3 ý kiến)
xungnlPS01245Intel Core i3-4130T có giá thành hợp với túi tiền của mình(3.062 ngày trước)
nguyenhoamobileIntel Core i3-4130T đem lại trải nghiệm tốt hiệu năng đủ dùng(3.062 ngày trước)
laptopketnoiIntel Core i3-4130T là 1 sự lựa chọn khá tốt(3.062 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i3-4330 (3.50GHz, 4MB Cache, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4330
vsIntel Core i3-4130T (2.90GHz, 3MB L3 Cache, socket 1150, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4130T
SeriesIntel - Core i3vsIntel - Core i3Series
Socket typeIntel - Socket LGA 1150vsIntel - Socket LGA 1150Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Haswell vsIntel - Haswell Codename (Tên mã)
Số lượng Cores2vs2Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.50GHzvs2.90GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency-vs-Max Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs512 KBL2 Cache
L3 Cache4 MBvs3 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợpIntel HD Graphics 4600vsIntel HD Graphics 4400Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs200Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)54vs35Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)72vs66.4Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• Intel Quick Sync Video
• Intel Wireless Display
vs
• Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Wireless Display
• Intel Clear Video HD
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ