Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG A230 hay C2-02 Touch and Type, LG A230 vs C2-02 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG A230 hay C2-02 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG A230
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
C2-02 Touch and Type
( 17 người chọn - Xem chi tiết )
2
17
LG A230
C2-02 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

LG A230
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Golden White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn LG A230 (2 ý kiến)
dailydaumo1máy gọn nhẹ phù hợp túi tiền...(4.160 ngày trước)
thampham189LG A230 hai sim hai sóng, giá cả cạnh tranh(4.437 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (11 ý kiến)
admleotopsử dụng ok hơn dòng kia. đẹp hơn, bền hơn(3.234 ngày trước)
nijianhapkhaumới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.300 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.306 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp hơn, chụp hình đẹp hơn chiếc kia(3.542 ngày trước)
hakute6màn hình rộng, cảm ứng nhạy, giá mềm(3.724 ngày trước)
luanlovely6vào mạng hết ý luôn,nhưng nghe nhạc loa hơi kém(3.762 ngày trước)
hoacodonChụp ảnh tuyệt đẹp, 808 như máy ảnh chuyên nghiệp vậy(3.809 ngày trước)
truongphi1nokia nổi tiếng về pin trâu hiệu năng cao(3.904 ngày trước)
hongnhungminimartmình vốn dĩ chưa bao h thích thương hiệu LG(4.366 ngày trước)
Kootajcung tam duoc thoj, ban phjm ko tjen lam(4.386 ngày trước)
haonguyenbdqus chuẩn không cần chỉnh, mua chú này thôi(4.536 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG A230
đại diện cho
LG A230
vsNokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
đại diện cho
C2-02 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtLGvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.77inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong25MBvs10MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MiniSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV player
- Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr)
- Nokia Maps
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs115gTrọng lượng
Kích thước108.8 x 46.6 x 13.9 mmvs103 x 51.4 x 17 mmKích thước
D

Đối thủ