Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung E1182 hay Guru E1081T, Samsung E1182 vs Guru E1081T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung E1182 hay Guru E1081T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Silver
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Samsung E1081T
Giá: 180.000 ₫      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung E1182 (4 ý kiến)
tramlikecấu hình máy rất mạnh, phụ kiện tốt, tuy hơi cao tiền 1 chút(3.384 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn, nhiều ứng dụng hơn,dễ sử dụng(3.641 ngày trước)
vuvanhien1hai máy này tương đương như nhau , nhưnh mình vẫn thích samsung hơn(4.234 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp, có bộ vi xử lí, pin cũng được(4.248 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Guru E1081T (2 ý kiến)
purplerain0306giá rẻ, phù hợp với sinh viên và những người ko có nhu cầu dùng 2 sim(3.991 ngày trước)
lan130Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.060 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black
đại diện cho
Samsung E1182
vsSamsung E1081T
đại diện cho
Guru E1081T
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs1.43inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs65K màu-CSTNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs1MbBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nốivs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
Tính năng
Tính năng khácvs- Alarms
- Flashlight
- Timer, Stopwatch, Notes, Converter, Currency Converter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng68gvs65gTrọng lượng
Kích thước106.9 x 44.4 x 13.9 mmvs107.4 x 45.5 x 13.6 mmKích thước
D

Đối thủ