Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Pro hay Motorola XPRT, Optimus Pro vs Motorola XPRT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Pro hay Motorola XPRT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Pro C660
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Motorola XPRT
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Pro (1 ý kiến)
dailydaumo1giao diện đẹp, màn hình rộng, thiết kế máy nhỏ gọn(3.688 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola XPRT (4 ý kiến)
hakute6cấu hình đẹp , coi 3D được , giá nhẹ(3.375 ngày trước)
thuynhi086motorola kiểu dáng cá tính và chất lượng rất tốt(4.120 ngày trước)
vanthiet1980Motorola noi tieng pin pen, song khoe(4.493 ngày trước)
duongthienphuc2009thiet ke dep hop thoi trang. man hình sac net(4.520 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Pro C660
đại diện cho
Optimus Pro
vsMotorola XPRT
đại diện cho
Motorola XPRT
H
Hãng sản xuấtLGvsMotorolaHãng sản xuất
Chipset800 MHzvsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs3.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvs2GBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• iEmail
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- via Java MIDP emulator
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto- turn-off
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/AAC+ player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Quickoffice document editor
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1850mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng129gvs145gTrọng lượng
Kích thước119.5 x 59.7 x 12.9 mmvs120.4 x 60.9 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ