Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola FIRE hay Sony Ericsson W8, Motorola FIRE vs Sony Ericsson W8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola FIRE hay Sony Ericsson W8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Motorola FIRE
( 0 người chọn )
vs
Sony Ericsson W8
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
0
10
Motorola FIRE
Sony Ericsson W8

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola FIRE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Azure
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,3
Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola FIRE (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson W8 (7 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp thích hợp với cá tính của mình(3.548 ngày trước)
hakute6nghe nhạc thì khởi phải chê chuẩn nhất(3.670 ngày trước)
quangeneralSony Ericsson W8 tất nhiên ngon hơn Motorola FIRE(4.288 ngày trước)
dacaocap_clKiểu máy đẹp, theme đẹp, các tính năng OK(4.362 ngày trước)
vuonghahuong1610SONY NGHE NHAC CUC DINH, NHIEU CHUC NANG DA DANG(4.379 ngày trước)
thanhthaivip_agkiểu dáng đẹp hơn, nghe nhạc êm tai(4.445 ngày trước)
01649297020phongmáy Sony Ericsson W8 co chụp ảnh phân giải cao hơn,nhiều tính năng trong mục chụp ảnh và máy Sony Ericsson W8 có thiết kế kiểu dáng sang trọng đẹp còn máy Motorola FIRE nhìn hơi thô(4.478 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola FIRE
đại diện cho
Motorola FIRE
vsSony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Azure
đại diện cho
Sony Ericsson W8
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSony Ericsson W seriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs128MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs168MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Moto Switch UI
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Stereo FM radio with RDS
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Document viewer
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- SNS integration
- Digital compass
- Walkman player
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ260 giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng110gvs104gTrọng lượng
Kích thước116.5 x 58 x 13.5 mmvs99 x 54 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ