Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C3303 Champ hay E2652 Champ Duos, C3303 Champ vs E2652 Champ Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C3303 Champ hay E2652 Champ Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C3303 Champ
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
E2652 Champ Duos
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
1
12
C3303 Champ
E2652 Champ Duos

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Champ (GT-C3303) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,1
Samsung Champ (GT-C3303) Brown
Giá: 350.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Champ (GT-C3303) Pink
Giá: 1.199.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Champ (GT-C3303) Special Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Champ (GT-C3303) White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung E2652 Champ Duos
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn C3303 Champ (1 ý kiến)
harryhaiC3303 champ ứng dụng,game cài thêm vào ít còn E2652 thì ngược lại(4.389 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (8 ý kiến)
nijianhapkhausang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.292 ngày trước)
xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.300 ngày trước)
muahangonlinehc320to hơn máy kia và kiểu dáng sang trọng hơn(3.418 ngày trước)
luanlovely6ước đc dùng em này mà không đủ $(3.770 ngày trước)
kieudinhthinhứng dụng mới. màn hình sắc nét, bền đẹp(4.277 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaichơi game hay hơn, chạy phần mềm nhanh hơn(4.324 ngày trước)
hongnhungminimartmàu sắc SS E2652 đẹp hơn C3303(4.364 ngày trước)
phuongbillgatecấu hình tuơng đưong nhưng chức năng có nhỉnh hơn(4.548 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Champ (GT-C3303) Black
đại diện cho
C3303 Champ
vsSamsung E2652 Champ Duos
đại diện cho
E2652 Champ Duos
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz Lite UI
- Stereo FM radio; built-in antenna
- Java: MIDP 2.0
vs- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại3giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvs475giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng80gvs88gTrọng lượng
Kích thước95.3 x 53.8 x 12.9 mmvs99.9 x 54.9 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ