Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn FPT Tablet (1 ý kiến)
hakute6theo người tiêu dùng bình chọn và đơn giản tôi thích nó hơn(3.553 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (9 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaCấu hình máy mạnh hơn, máy chạy rất mượt(3.070 ngày trước)
MINHHUNG6sóng mạnh, tốc độ truy cập wed nhanh hơn, là một phiên bản tốt nhất.(3.534 ngày trước)
mrvinhnhansu121ccấu hình cao hơn mà, thương hiệu Samsung Galaxy cũng hơn(3.605 ngày trước)
mrvinhnhansu121dcấu hình cao hơn mà, thương hiệu Samsung Galaxy cũng hơn(3.619 ngày trước)
mrvinhnhansu21cấu hình cao hơn mà, thương hiệu Samsung Galaxy cũng hơn(3.675 ngày trước)
mrvinhnhansucấu hình cao hơn mà, thương hiệu Samsung Galaxy cũng hơn(3.677 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao hơn mà, thương hiệu Samsung Galaxy cũng hơn(3.781 ngày trước)
hoccodon6Có tốc độ bộ nhớ cao hơn hẳn đáp ứng n khach hang kho tính(3.782 ngày trước)
hoacodonkhi chạy, tốn điện và tỏa nhiệt ít hơn, kiểu dáng ssang trọng(3.842 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
FPT Tablet (Qualcomm MSM 7227 0.6GHz, 512MB RAM, 115MB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model) đại diện cho FPT Tablet | vs | Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3) đại diện cho Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm MSM 7227 | vs | Qualcomm | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 600Mhz | vs | 1.40GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Mali 400MP | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Đọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store Lịch âm dương, từ điển Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp | vs | - SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link) - MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Organizer - Image/video editor - Adobe Photoshop Touch app - Document editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) - Camera 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash 1080p@30fps | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4250mAh | vs | 7000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | 0.6 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 197 x 120 x 13.9 mm | vs | 262 x 180 x 8.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
FPT Tablet vs P1000 Galaxy Tab |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1v |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 7.7 |
FPT Tablet vs Dell Streak |
FPT Tablet vs ViewSonic G-Tablet |
FPT Tablet vs HTC Flyer |
FPT Tablet vs Archos 101 IT |
FPT Tablet vs Archos 70 IT |
FPT Tablet vs Optimus Pad |
FPT Tablet vs Sony Tablet S |
FPT Tablet vs Apple Ipad 2 |
FPT Tablet vs Apple iPad |
FPT Tablet vs HP TouchPad |
FPT Tablet vs Samsung 700T |
FPT Tablet vs IdeaPad K1 |
FPT Tablet vs IdeaPad A1 |
FPT Tablet vs Regza AT700 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
FPT Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
FPT Tablet vs Sony Tablet P |
FPT Tablet vs Sony SGP-T111 |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
FPT Tablet vs BiPad New |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet S |
FPT Tablet vs Apple Ipad 3 |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 7inch |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 8.9inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
FPT Tablet vs Apple iPad Mini |
FPT Tablet vs Apple Ipad 4 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 5 |
FPT Tablet vs FPT Tablet HD |
FPT Tablet vs FPT Tablet II |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire vs FPT Tablet |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet |
Motorola Xoom vs FPT Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs FPT Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs FPT Tablet |
Archos 80 G9 vs FPT Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet |
Dell Streak 7 vs FPT Tablet |
HTC Evo View 4G vs FPT Tablet |
Acer Iconia W500 vs FPT Tablet |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Panasonic CF-H2 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo IdeaTab S2190 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs ViewSonic ViewPad 97a |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Viewsonic VB 736 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo oPad |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |