Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 10.1 hay ViewSonic G-Tablet, Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 10.1 hay ViewSonic G-Tablet đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Tab 10.1
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic G-Tablet
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
16
6
Galaxy Tab 10.1
ViewSonic G-Tablet

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 32GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 64GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 10.1 3G (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy Tab 10.1 3G (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 32GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 10.1 3G (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 64GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1 (14 ý kiến)
tramlikecấu hình và thiết kế thì Galaxy Tab 10.1 đều vượt trợi, giá thành cũng thấp hơn(3.494 ngày trước)
mrvinhnhansu121ccấu hình mạnh hơn. màn hình sang hơn, nét hơn, cảm ứng mượt hơn, kho ứng dụng phong phú(3.602 ngày trước)
hakute6thiết kế mỏng, đẹp, nhỏ gọn tiện dụng(3.644 ngày trước)
vinhsuphu88Tuy kiểu dáng giống ipnone nhưng dù sao đây cũng là sản phẩm tuyệt vời(3.653 ngày trước)
mrvinhnhansuTuy kiểu dáng giống ipnone nhưng dù sao đây cũng là sản phẩm tuyệt vời(3.654 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp và tốc độ lại cao hơn rất phù hợp với nhiều công việc(3.743 ngày trước)
officehncấu hình mạnh hơn. màn hình sang hơn, nét hơn, cảm ứng mượt hơn, kho ứng dụng phong phú(3.907 ngày trước)
lan130Màn hình lớn hơn, tốc độ cao, cấu hình ổn định(4.099 ngày trước)
amaytinhbanghn11cấu hình mạnh hơn. màn hình sang hơn, nét hơn(4.182 ngày trước)
vothiminhCấu hình mạnh hơn con kia chút, màn hình rộng ngang nhau, nhưng dùng hệ điều hành mới hơn(4.204 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimàu sắc đẹp hơn cái kia, cảm ứng nhạy hơn(4.297 ngày trước)
PhatTaiPhatTaigalaxy nhìn đẹp hơn mà chạy cũng rất tốt(4.333 ngày trước)
michaelphan774Tuy kiểu dáng giống ipnone nhưng dù sao đây cũng là sản phẩm tuyệt vời(4.421 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Nhiều tính năng hơn nhiều mang lại cảm giác tốt hơn.(4.444 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121dViewSonic giá mềm hơn, chất lượng ổn, thiết kế cứng cáp(3.602 ngày trước)
mrvinhnhansu21ViewSonic giá mềm hơn, chất lượng ổn, thiết kế cứng cáp(3.650 ngày trước)
luanlovely6tôi yêu nó vì nó nhỏ gọn cấu hình mạnh(3.744 ngày trước)
hoacodoncác thuộc tính của máy phù hợp với giá tiền của đối tựong sinh viên(3.808 ngày trước)
stingstinggia sv viwsonic re , va chang thua kem gi galaxy(4.355 ngày trước)
bihaViewSonic giá mềm hơn, chất lượng ổn, thiết kế cứng cáp(4.401 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
đại diện cho
Galaxy Tab 10.1
vsViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsVelocity MicroHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsLED (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsNVIDIA Tegra 2 dual-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUULP GeForcevsNVIDIAGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
vs
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vsCổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- TouchWiz UX UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Three-axis gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- TV-out
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/OGG player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Adobe Flash 10.2 support
- Voice memo
- Predictive text input (Swype)
- Quay Video 1080p
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)9vs8Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.7Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 246.2 x 170.4 x 10.9mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1vGalaxy Tab 10.1Galaxy Tab 10.1v
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 10.1Galaxy Tab 8.9
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 10.1Galaxy Tab 7.7
Galaxy Tab 10.1 vs Dell StreakGalaxy Tab 10.1Dell Streak
Galaxy Tab 10.1 vs HTC FlyerGalaxy Tab 10.1HTC Flyer
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 ITGalaxy Tab 10.1Archos 101 IT
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 ITGalaxy Tab 10.1Archos 70 IT
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus PadGalaxy Tab 10.1Optimus Pad
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S Galaxy Tab 10.1Sony Tablet S 
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 2
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPadGalaxy Tab 10.1Apple iPad
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPadGalaxy Tab 10.1HP TouchPad
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700TGalaxy Tab 10.1Samsung 700T
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1Galaxy Tab 10.1IdeaPad K1
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1Galaxy Tab 10.1IdeaPad A1
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700Galaxy Tab 10.1Regza AT700
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734Galaxy Tab 10.1ViewSonic VB734
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501Galaxy Tab 10.1Acer Iconia Tab A501
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 ProGalaxy Tab 10.1ViewSonic VB734 Pro
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200Galaxy Tab 10.1Toshiba Regza AT200
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501Galaxy Tab 10.1Acer Iconia Tab W501
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300Galaxy Tab 10.1Asus Transformer Pad TF300
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet PGalaxy Tab 10.1Sony Tablet P
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7Galaxy Tab 10.1Google Nexus 7
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111Galaxy Tab 10.1Sony SGP-T111
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1Galaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Note 10.1
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad NewGalaxy Tab 10.1BiPad New
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet SGalaxy Tab 10.1Sony Xperia Tablet S
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 3
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 7inchGalaxy Tab 10.1Kindle Fire HD 7inch
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inchGalaxy Tab 10.1Kindle Fire HD 8.9inch
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchGalaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchGalaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Tab 2 7inch
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad MiniGalaxy Tab 10.1Apple iPad Mini
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 4Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 4
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 5Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 5
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet HDGalaxy Tab 10.1FPT Tablet HD
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet IIGalaxy Tab 10.1FPT Tablet II
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 3 7inchGalaxy Tab 10.1Galaxy Tab 3 7inch
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet ZGalaxy Tab 10.1Sony Xperia Tablet Z
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 10.1
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1FPT TabletGalaxy Tab 10.1
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1Kindle FireGalaxy Tab 10.1
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1Blackberry PlaybookGalaxy Tab 10.1
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1Motorola XoomGalaxy Tab 10.1
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1Acer Iconia Tab A500Galaxy Tab 10.1
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1Asus Eee Pad TransformerGalaxy Tab 10.1
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1Archos 80 G9Galaxy Tab 10.1
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1Samsung Galaxy TabGalaxy Tab 10.1
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1Dell Streak 7Galaxy Tab 10.1
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1HTC Evo View 4GGalaxy Tab 10.1
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1Acer Iconia W500Galaxy Tab 10.1