Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Pad (3 ý kiến)
mrvinhnhansu121cOptimus Pad kiểu dáng đẹp, dung lượng lớn,nhiều tính năng hơn.(3.599 ngày trước)
hoacodonchất lượng tốt,chế độ cấu hình máy cao(3.846 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Máy của LG khá phù hợp với túi tiền mà vi xử lý cao(4.284 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Transformer Pad TF300 (5 ý kiến)
hakute6hình ảnh đẹp,sang trọng,máy chạy mượt mà,tốt(3.574 ngày trước)
mrvinhnhansu121dchất lượng tốt,chế độ cấu hình máy cao(3.602 ngày trước)
luanlovely6có nhiều tính năng vượt trội hơn(3.747 ngày trước)
manhcuong1368giá rẻ 380 USD, có thể kết hợp với bàn phím tạo thành 1 chiếc laptop nhỏ gọn(4.183 ngày trước)
vothiminhCấu hình thì gần nganh, Transformer nhỉnh hơn chút, nhưng màn hình lớn hơn và sử dụng hệ điều hành mới hơn(4.257 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Optimus Pad | vs | Asus Transformer Pad TF300 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model đại diện cho Asus Transformer Pad TF300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | LG | vs | Asus | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Đang chờ cập nhật | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 1080p | vs | - Màn hình: LED 10.1" IPS (1280 x 800), góc nhìn 178o, độ sáng 600 nit, cảm ứng 10 ngón
- 2-in-1 Audio Jack (head-out/MIC-in 2-in-1) - Camera: 8MP Auto-Focus (sau) quay phim Full HD 1080p / 1.2MP (trước) - HSPA+ | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.63 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 263 x 180.8 x 9.9 | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Optimus Pad vs Sony Tablet S |
Optimus Pad vs Apple Ipad 2 |
Optimus Pad vs Apple iPad |
Optimus Pad vs HP TouchPad |
Optimus Pad vs Samsung 700T |
Optimus Pad vs IdeaPad K1 |
Optimus Pad vs IdeaPad A1 |
Optimus Pad vs Regza AT700 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab W501 |
Optimus Pad vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Optimus Pad |
Archos 101 IT vs Optimus Pad |
HTC Flyer vs Optimus Pad |
ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad |
Dell Streak vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 7.7 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1v vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus Pad |
P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad |
FPT Tablet vs Optimus Pad |
Kindle Fire vs Optimus Pad |
Blackberry Playbook vs Optimus Pad |
Motorola Xoom vs Optimus Pad |
Acer Iconia Tab A500 vs Optimus Pad |
Asus Eee Pad Transformer vs Optimus Pad |
Archos 80 G9 vs Optimus Pad |
Samsung Galaxy Tab vs Optimus Pad |
Dell Streak 7 vs Optimus Pad |
HTC Evo View 4G vs Optimus Pad |
Acer Iconia W500 vs Optimus Pad |
Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P |
Asus Transformer Pad TF300 vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
Asus Transformer Pad TF300 vs Toshiba Regza AT830 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W700 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W510 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Transformer Book |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 600 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Dell Latitude 10 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung 700T vs Asus Transformer Pad TF300 |
HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple iPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
FPT Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 |
Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 |