Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 6S 16GB Rose Gold (Bản Unlock) đại diện cho iPhone 6S | vs | Samsung Galaxy S7 (SM-G930F) 32GB Black đại diện cho Galaxy S7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Apple A9 (1.84 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Kryo (2.15 GHz Dual-core) & Kryo (1.6 GHz Dual-core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 9 | vs | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 750 x 1334pixels | vs | 1440 x 2560pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera trước | |||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • iMessage | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - iCloud Keychain - TV-out - Maps - Organizer - Document editor - Photo/video editor - 3D Touch display - Display Zoom - Fingerprint sensor (Touch ID v2) - Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) | vs | - Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - OneDrive (115 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document editor - Always-on display - TouchWiz UI - Samsung Pay (Visa, MasterCard certified) - IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5 meter and 30 minutes | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • CDMA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1810mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 240giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Rose Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 143g | vs | 152g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm | vs | 142.4 x 69.6 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 6S vs iPhone 6S Plus |
iPhone 6S vs One M9 Plus Supreme Camera |
iPhone 6S vs Galaxy On5 |
iPhone 6S vs Galaxy On7 |
iPhone 6S vs HTC One A9 |
iPhone 6S vs Desire 828 dual sim |
iPhone 6S vs Galaxy S7 Plus |
iPhone 6S vs LG K10 |
iPhone 6S vs Galaxy S7 Edge |
iPhone 6S vs Galaxy S7 Mini |
iPhone 6S vs Xiaomi Mi Max |
iPhone 6S vs Motorola X (2016) |
iPhone 6S vs Lenovo Moto G4 Play |
iPhone 6S vs Motorola Moto X Play (2016) |
Nexus 5 (2015) vs iPhone 6S |
Xperia Z5 vs iPhone 6S |
Galaxy S6 Edge Plus vs iPhone 6S |
Galaxy Note 5 vs iPhone 6S |
Galaxy Note 5 Edge vs iPhone 6S |
Xiaomi Mi 4c vs iPhone 6S |
Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S |
iPhone 6 Plus vs iPhone 6S |
iPhone 6 vs iPhone 6S |
iPhone 5S vs iPhone 6S |
iPhone 5C vs iPhone 6S |
iPhone 5 vs iPhone 6S |
Samsung Galaxy Note 5 vs iPhone 6S |
HTC One M9+ vs iPhone 6S |
HTC One E9+ vs iPhone 6S |
HTC One M9 vs iPhone 6S |
Galaxy S7 vs Galaxy S7 Plus |
Galaxy S7 vs Galaxy A8 (2016) |
Galaxy S7 vs LG K10 |
Galaxy S7 vs Galaxy S7 Edge |
Galaxy S7 vs Galaxy S7 Mini |
Galaxy S7 vs LG V10 Dual sim |
Galaxy S7 vs LG K5 |
Galaxy S7 vs iPhone 7 Plus |
Galaxy S7 vs iPhone 7 |
Galaxy A7 (2016) vs Galaxy S7 |
Galaxy A5 (SM-A510F) vs Galaxy S7 |
Galaxy A3 (SM-A310F) vs Galaxy S7 |
LG G5 vs Galaxy S7 |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy S7 |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 |
iPhone 6S Plus vs Galaxy S7 |
LG V10 vs Galaxy S7 |
iPhone 7 Edge vs Galaxy S7 |
iPhone 7C vs Galaxy S7 |
Về kiểu dáng iphone 6s cho cảm giác chắc chắn cứng cáp hơn so với chiếc s7. hơn thế nữa về tốc độ xử lý của hệ điều hành của aple vẫn ổn hơn s7(2.939 ngày trước)