Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (8 ý kiến)
hoacodonHTC Sensation XL cấu hình mạnh mẽ ,thiết kế đẹp(3.765 ngày trước)
xuanthe24hfđẹp hơn, cấu hình tốt hơn, trải nghiệm giải trí tốt hơn.(3.895 ngày trước)
dailydaumo1dòng HTC là điện thoại đẳng cấp ,thchs hợp cho doanh nhân thành đạt(4.123 ngày trước)
djtonnyhieukiểu dáng lẫn tông màu và cấu hình hay hơn và đẹp hơn(4.216 ngày trước)
vandoan1608thiết kế đẹp, màn hình cảm ứng tốt, hệ điều hành android với kho ứng dụng phong phú.công nghệ âm thanh của beats audio(4.387 ngày trước)
anhkhoivipđẹp hơn, long lanh hơn, lộng lẫy hơn(4.392 ngày trước)
lita_bankingMàn hình lớn, cùng độ phân giải cao hơn, camera 8M. Dĩ nhiên là HTC Sénation XL ăn đức Nokia 603 rồi.(4.410 ngày trước)
tieutusexchát lượng cao hơn hẳn 603 mà,còn gì phải nghĩ nữa(4.493 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (6 ý kiến)
shopngoctram69cả hai cùng màu trắng nhưng tôi thấy cũng không thích(3.331 ngày trước)
hoccodon6Máy cảm ứng, kiểu dáng đẹp, nhỏ gọn(3.619 ngày trước)
luanlovely6hay hơn, thiết kế đẹp hơn. chất lượng tốt hơn(3.739 ngày trước)
lan130Thiết kế nhỏ gọn, hợp thời trang, phù hợp với nhiều người(4.083 ngày trước)
Kootajdong san pham nay bay jo loj thoj lam roj(4.354 ngày trước)
thampham189Nokia 603 có giá cả cạnh tranh, nhiều tính năng, thiết kế khá đẹp(4.400 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede) đại diện cho HTC Sensation XL | vs | Nokia 603 (N603) Green đại diện cho Nokia 603 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant display - Stereo FM radio with RDS, music recognition - MicroSIM card support only - SNS integration - NFC support - TV Out - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Quickoffice document editor - Adobe PDF Reader - Flash Lite support | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1600mAh | vs | Pin tiêu chuẩn | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 490giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.5 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 113.5 x 57.1 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 |
HTC Sensation XL vs HTC Vigor |
HTC Sensation XL vs DROID BIONIC |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray |
HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia P |
HTC Sensation XL vs HTC One S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia U |
HTC Sensation XL vs HTC One XL |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia sola |
HTC Sensation XL vs Acer Liquid Glow |
Galaxy Note vs HTC Sensation XL |
HTC Titan vs HTC Sensation XL |
HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
Galaxy R vs HTC Sensation XL |
Desire S vs HTC Sensation XL |
Sensation XE vs HTC Sensation XL |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL |
Galaxy S vs HTC Sensation XL |
iPhone 4S vs HTC Sensation XL |
Galaxy S2 vs HTC Sensation XL |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL |
Nokia 603 vs Samsung B7722 |
Nokia 603 vs LG Marquee |
Nokia 603 vs Nokia C5-06 |
Nokia 603 vs Jil Sander |
Nokia 603 vs Lumia 610 |
Nokia 603 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 603 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 600 vs Nokia 603 |
Nokia 700 vs Nokia 603 |
HTC Explorer vs Nokia 603 |
Nokia 701 vs Nokia 603 |
S5620 Monte vs Nokia 603 |
HTC Radar vs Nokia 603 |
Nokia C5-03 vs Nokia 603 |
Nokia C7 vs Nokia 603 |
Nokia C6-01 vs Nokia 603 |
Nokia E7 vs Nokia 603 |
Galaxy Ace vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 500 vs Nokia 603 |
Asha 300 vs Nokia 603 |