Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FujiFilm S3200 / S3250 hay Nikon P300, FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon P300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FujiFilm S3200 / S3250 hay Nikon P300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FujiFilm S3200 / S3250
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon P300
( 0 người chọn )
1
0
FujiFilm S3200 / S3250
Nikon P300

So sánh về giá của sản phẩm

FujiFilm FinePix S3200 / S3250
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon Coolpix P300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn FujiFilm S3200 / S3250 (1 ý kiến)
hakute6Khi tôi đọc mọi thông số về FujiFilm thì cho thấy mọi thông số kĩ thuật đều hơn hẳn(3.576 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P300 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

FujiFilm FinePix S3200 / S3250
đại diện cho
FujiFilm S3200 / S3250
vsNikon Coolpix P300
đại diện cho
Nikon P300
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera540gvs190gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)118.0 (W) x 80.9 (H) x 99.8(D) mmvs58.3 x 103 x 32mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CCD with primary color filtervs1/2.3 CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200* / 6400* (Standard Output Sensitivity)vsAuto ISO 160 200 400 800 1600 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm cameravs24-100mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1(Wide) - F5.9 (Telephoto)vsF1.8-4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)(Auto mode) 1/4 sec. to 1/2000 secvs1/2000-8 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs4.2xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vs
• AVI
• WMV
• AVCHD
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Waterproof (Chống thấm nước)
• 3D Movie
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ