Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX230 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX230 HS | vs | Samsung WB150F (EC-WB150FBDBVN) đại diện cho Samsung WB150F | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Samsung WB Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 188g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 59 x 33mm | vs | 107 x 61 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-392mm (35mm equiv) | vs | 24-432mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.9 | vs | F3.2 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/3200 sec | vs | 16 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 14x | vs | 18x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX230 HS vs Nikon S8200 |
Canon SX230 HS vs Olympus SP-620UZ |
Canon SX230 HS vs Fujifilm F500EXR |
Canon SX230 HS vs Nikon P300 |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-F828 |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 330 |
Canon SX230 HS vs Samsung ST5500 /CL80 |
Canon SX230 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon SX230 HS vs Fujifilm S7000 |
Canon SX230 HS vs Kodak Z5120 |
Canon SX230 HS vs Nikon S9100 |
Canon SX230 HS vs Panasonic DMC-TZ20 |
Canon SX230 HS vs Casio EX-P700 |
Canon SX230 HS vs Nikon S3100 |
Canon SX230 HS vs Kodak Z990 |
Canon SX230 HS vs Olympus SH-21 |
Canon SX230 HS vs Kodak Z915 |
Canon SX230 HS vs Olympus SZ-20 |
Canon SX230 HS vs Kodak M5370 |
Canon SX230 HS vs Kodak Z1275 |
Canon SX230 HS vs Kodak C1530 |
Canon SX230 HS vs Kodak M577 |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-HX9V |
Canon SX230 HS vs Nikon S4100 |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-H90 |
Canon SX230 HS vs Nikon P7000 |
Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX230 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX230 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon SX230 HS vs PowerShot SX30 IS |
FujiFilm F550EXR vs Canon SX230 HS |
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX230 HS |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX230 HS |
Nikon L120 vs Canon SX230 HS |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm S4500 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm S4200 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm HS11 vs Canon SX230 HS |
Nikon P500 vs Canon SX230 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX230 HS |
Nikon S100 vs Canon SX230 HS |
Canon S100 vs Canon SX230 HS |
Sony DSC-W570 vs Canon SX230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon SX230 HS |
Samsung WB150F vs Casio EX-P700 |
Samsung WB150F vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Samsung WB150F vs Sony DSC-W690 |
Samsung WB150F vs Sony DSC-H9 |
Samsung WB150F vs Panasonic DMC-SZ5 |
Samsung WB150F vs Samsung MV900F |
Panasonic DMC-TZ20 vs Samsung WB150F |
Nikon S9100 vs Samsung WB150F |
Kodak Z5120 vs Samsung WB150F |
Fujifilm S7000 vs Samsung WB150F |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Samsung WB150F |
Nikon P300 vs Samsung WB150F |
Nikon L120 vs Samsung WB150F |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Samsung WB150F |
Fujifilm S4500 vs Samsung WB150F |
Fujifilm S4200 vs Samsung WB150F |
Fujifilm HS11 vs Samsung WB150F |
Fujifilm S8100fd vs Samsung WB150F |