Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia Neo hay Sony Xperia active, Sony Xperia Neo vs Sony Xperia active

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia Neo hay Sony Xperia active đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia Neo
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia active
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
Sony Xperia Neo
Sony Xperia active

So sánh về giá của sản phẩm

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (1 ý kiến)
hoccodon6Ngoại hình sang trọng. dễ dàng thao tác và cài đặt.(3.653 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia active (2 ý kiến)
tebetiđộ phân giải cao, chụp ảnh sắc nét(3.067 ngày trước)
hakute6Máy Này Cầm chắc tay lắm không sợ bị tuột(3.656 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue
đại diện cho
Sony Xperia Neo
vsSony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) Orange Black
đại diện cho
Sony Xperia active
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong320MBvs1GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital Compass
- SNS integration
- HDMI port
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Water (Water), Dust proof

- Touch sensitive controls
- Scratch-resistant display
- Timescape UI
- Sony xLOUD enhancement
- Dust and water resistant
- Flashlight
- Digital compass
- SNS integratio
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Document viewer
- Voice memo
- Adobe flash 10.1 support
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Cam
Màu
Trọng lượng126gvs111gTrọng lượng
Kích thước116 x 57 x 13 mmvs92 x 55 x 16.5 mmKích thước
D

Đối thủ