Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon P5100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon SX500 IS (4 ý kiến)
heou1214Nếu bạn mong đợi có những bức ảnh đẹp như những máy DSLR thì chắc chắn sẽ cảm thấy thất vọng(3.010 ngày trước)
thienbao2011Giống với những máy ảnh "ngắm chụp", mức độ hài lòng của bạn về chất lượng ảnh chụp của SX500 IS còn tùy thuộc vào kì vọng của bạn(3.038 ngày trước)
cuongjonstone123Nếu chỉ chụp ảnh để xem trên máy tính, có thể tiết kiệm dung lượng bộ nhớ bằng cách thiết lập lại các kích thước nhỏ hơn(3.846 ngày trước)
vothiminhCó cảm biến tốt hơn, đèn flash mạnh hơn(4.103 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P5100 đại diện cho Nikon P5100 | vs | Canon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX500 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 200g | vs | 340g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 98 x 64.5 x 41 mm | vs | 104 x 70 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 (ISO 3200 5MP or lower) | vs | Auto: 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 24 – 720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Six-blade iris diaphragm | vs | F3.4 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 to 8 s | vs | 15 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.5x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • FireWire • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AAA • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 4 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Nikon P5100 vs Samsung WB850F |
Nikon P5100 vs Coolpix P510 |
Nikon P5100 vs Nikon S9300 |
Nikon P5100 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon P5100 vs Canon SX220 HS |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Nikon P5100 vs Olympus SZ-30MR |
Nikon P5100 vs Nikon P310 |
Nikon P5100 vs Sony DSC-TX100V |
Nikon P5100 vs DSC-RX100 |
Nikon P5100 vs Casio EX-ZS100 |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 40 |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 20 |
Nikon P5100 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon P5100 vs Lumix DMC-LX7 |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Nikon P5100 vs FinePix X100 |
Nikon P5100 vs Nikon P7700 |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 4 |
Nikon P5100 vs PowerShot S110 |
Nikon P5100 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon P5100 vs Canon PowerShot G15 |
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Nikon P5100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon P5100 |
Fujifilm X-S1 vs Nikon P5100 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P5100 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon P5100 |
Nikon P500 vs Nikon P5100 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon P5100 |
Nikon P7100 vs Nikon P5100 |
Sony DSC-HX100V vs Nikon P5100 |
Nikon S100 vs Nikon P5100 |
Canon S100 vs Nikon P5100 |
Canon G12 vs Nikon P5100 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 |
Leica V-Lux 2 vs Nikon P5100 |
Canon SX500 IS vs Canon SX160 IS |
Canon SX500 IS vs Nikon S01 |
Canon SX500 IS vs Nikon S800c |
Canon SX500 IS vs Nikon P7700 |
Canon SX500 IS vs PowerShot S110 |
Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS |
Canon SX500 IS vs Canon PowerShot G15 |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Canon SX500 IS |
Nikon L610 vs Canon SX500 IS |
FinePix X100 vs Canon SX500 IS |
Lumix DMC-LX7 vs Canon SX500 IS |
Casio EX-ZS100 vs Canon SX500 IS |
DSC-RX100 vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX500 IS |
Coolpix P510 vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX500 IS |
Nikon S100 vs Canon SX500 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX500 IS |
Canon S100 vs Canon SX500 IS |
Canon G12 vs Canon SX500 IS |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX20V vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX200V vs Canon SX500 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX500 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX500 IS |