Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S9300 hay Canon IXY 800 IS, Nikon S9300 vs Canon IXY 800 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S9300 hay Canon IXY 800 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S9300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon IXY 800 IS (PowerShot SD700 IS / IXUS 800 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXUS 800 IS (PowerShot SD700 IS / IXY 800 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD700 IS (IXUS 800 IS / IXY 800 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S9300 (3 ý kiến)
tramlikerất đẹp và trang nhã.thông số kĩ thuật lại hơn nhìu(3.578 ngày trước)
nuhoangchenhactoi thich mau sac cua no, no cung that tien dung.(3.714 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế đẹp, phong cách hơn hẳn con 800 IS(4.168 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXY 800 IS (2 ý kiến)
dacsanchelamảnh chụp sắc nét với ánh sáng đẹp(4.072 ngày trước)
b0ypr0vjp222quay phim rat dep voi moi goc canh(4.145 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S9300
đại diện cho
Nikon S9300
vsCanon IXY 800 IS (PowerShot SD700 IS / IXUS 800 IS) - Nhật
đại diện cho
Canon IXY 800 IS
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera215gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)109 x 62 x 31 mmvs90 x 57 x 26 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)26vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.5 "CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs6.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs2816 x 2112Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 450 mmvs5.8 mm - 23.2 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.9vsF/2.8-5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs15 sec - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)18xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ