Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S9300 (3 ý kiến)
tramlikerất đẹp và trang nhã.thông số kĩ thuật lại hơn nhìu(3.578 ngày trước)
nuhoangchenhactoi thich mau sac cua no, no cung that tien dung.(3.714 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế đẹp, phong cách hơn hẳn con 800 IS(4.168 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXY 800 IS (2 ý kiến)
dacsanchelamảnh chụp sắc nét với ánh sáng đẹp(4.072 ngày trước)
b0ypr0vjp222quay phim rat dep voi moi goc canh(4.145 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S9300 đại diện cho Nikon S9300 | vs | Canon IXY 800 IS (PowerShot SD700 IS / IXUS 800 IS) - Nhật đại diện cho Canon IXY 800 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109 x 62 x 31 mm | vs | 90 x 57 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 26 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.5 "CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 6.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 2816 x 2112 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 450 mm | vs | 5.8 mm - 23.2 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.9 | vs | F/2.8-5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 15 sec - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon S9300 vs Canon SX220 HS |
Nikon S9300 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Nikon S9300 vs Olympus SZ-30MR |
Nikon S9300 vs Nikon P310 |
Nikon S9300 vs Fujifilm F770EXR |
Nikon S9300 vs Canon SX260 HS |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX30V |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX20V |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX10V |
Nikon S9300 vs Olympus Tough TG-820 |
Nikon S9300 vs Nikon P7000 |
Nikon S9300 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon S9300 vs Lumix DMC-LX7 |
Nikon S9300 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon S9300 vs Fujifilm F800EXR |
Coolpix P510 vs Nikon S9300 |
Nikon P5100 vs Nikon S9300 |
Sony DSC-HX100V vs Nikon S9300 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S9300 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S9300 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon S9300 |
Nikon S100 vs Nikon S9300 |
Nikon P500 vs Nikon S9300 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon S9300 |
Nikon P7100 vs Nikon S9300 |
Canon S100 vs Nikon S9300 |
Canon G12 vs Nikon S9300 |
Samsung WB850F vs Nikon S9300 |