Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
So sánh về thông số kỹ thuật
Kodak EasyShare M750 đại diện cho Kodak M750 | vs | Nikon Coolpix L810 đại diện cho Coolpix L810 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Kodak M Series | vs | Nikon LIFE Series (L) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 136g | vs | 430g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 58 x 20 mm | vs | 111 x 76 x 83 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26 – 130 mm | vs | 23 – 585 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F3.1 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/1600 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Có | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • WIFI • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Kodak M750 vs Pentax VS20 |
Kodak M750 vs Sony DSC-WX50 |
Kodak M750 vs Sony DSC-WX70 |
Kodak M750 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Kodak M750 vs Nikon S4300 |
Kodak M750 vs Nikon S3300 |
Kodak M750 vs Nikon S6300 |
Kodak M750 vs Nikon S30 |
Kodak M750 vs Nikon L26 |
Kodak M750 vs Canon A4000 IS |
Kodak M750 vs Canon A3400 IS |
Kodak M750 vs Canon SX260 HS |
Kodak M750 vs Canon SX240 HS |
Kodak M750 vs Canon A2400 IS |
Kodak M750 vs Canon IXUS 510 HS |
Kodak M750 vs Canon IXUS 240 HS |
Kodak M750 vs Canon A810 |
Kodak M750 vs Canon A2300 |
Kodak M750 vs Canon A1300 |
Olympus VG-160 vs Kodak M750 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Kodak M750 |
Olympus SZ-12 vs Kodak M750 |
Sony DSC-W620 vs Kodak M750 |
Sony DSC-W610 vs Kodak M750 |
Sony DSC-W650 vs Kodak M750 |
Panasonic DMC-FH8 vs Kodak M750 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Kodak M750 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Kodak M750 |
Panasonic DMC-S2 vs Kodak M750 |
Panasonic DMC-FH6 vs Kodak M750 |
Casio EX-ZR15 vs Kodak M750 |
Fujifilm T400 vs Kodak M750 |
Fujifilm Z1000EXR vs Kodak M750 |
Fujifilm JZ200 vs Kodak M750 |
Fujifilm JZ100 vs Kodak M750 |
Fujifilm F660EXR vs Kodak M750 |
Fujifilm F750EXR vs Kodak M750 |
Fujifilm F770EXR vs Kodak M750 |
Fujifilm JX550 vs Kodak M750 |
Fujifilm JX500 vs Kodak M750 |
Samsung DV300F vs Kodak M750 |
Exilim EX-ZR200 vs Kodak M750 |
Ricoh CX6 vs Kodak M750 |
Panasonic DMC-3D1 vs Kodak M750 |
Nikon P310 vs Kodak M750 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Kodak M750 |
Coolpix L810 vs Nikon S30 |
Coolpix L810 vs Nikon L26 |
Coolpix L810 vs Canon A4000 IS |
Coolpix L810 vs Canon A3400 IS |
Coolpix L810 vs Canon SX260 HS |
Coolpix L810 vs Canon SX240 HS |
Coolpix L810 vs Canon A2400 IS |
Coolpix L810 vs Canon IXUS 510 HS |
Coolpix L810 vs Canon IXUS 240 HS |
Coolpix L810 vs Canon A810 |
Coolpix L810 vs Canon A2300 |
Coolpix L810 vs Canon A1300 |
Coolpix L810 vs Sony DSC-H90 |
Coolpix L810 vs Sony DSC-HX30V |
Coolpix L810 vs Sony DSC-HX10V |
Coolpix L810 vs Canon SX200 IS |
Coolpix L810 vs Casio EX-ZR300 |
Coolpix L810 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix L810 vs Lumix DMC-ZS35 |
Coolpix L810 vs EasyShare M530 |
Nikon S6300 vs Coolpix L810 |
Nikon S3300 vs Coolpix L810 |
Nikon S4300 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Coolpix L810 |
Sony DSC-WX70 vs Coolpix L810 |
Sony DSC-WX50 vs Coolpix L810 |
Pentax VS20 vs Coolpix L810 |
Olympus VG-160 vs Coolpix L810 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Coolpix L810 |
Olympus SZ-12 vs Coolpix L810 |
Sony DSC-W620 vs Coolpix L810 |
Sony DSC-W610 vs Coolpix L810 |
Sony DSC-W650 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-FH8 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-S2 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-FH6 vs Coolpix L810 |
Casio EX-ZR15 vs Coolpix L810 |
Fujifilm T400 vs Coolpix L810 |
Fujifilm Z1000EXR vs Coolpix L810 |
Fujifilm JZ200 vs Coolpix L810 |
Fujifilm JZ100 vs Coolpix L810 |
Fujifilm F660EXR vs Coolpix L810 |
Fujifilm F750EXR vs Coolpix L810 |
Fujifilm F770EXR vs Coolpix L810 |
Fujifilm JX550 vs Coolpix L810 |
Fujifilm JX500 vs Coolpix L810 |
Samsung DV300F vs Coolpix L810 |
Exilim EX-ZR200 vs Coolpix L810 |
Ricoh CX6 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-3D1 vs Coolpix L810 |
Nikon P310 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Coolpix L810 |