Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon A2300 hay Canon IXUS 1000 HS, Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon A2300 hay Canon IXUS 1000 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon A2300
( 18 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 1000 HS
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
18
14
Canon A2300
Canon IXUS 1000 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A2300 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon IXY 50S (IXUS 1000 HS/ PowerShot SD4500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 22 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon A2300 (11 ý kiến)
kemsusuKiểu dáng sang trọng, thiết kế trẻ trung, màu sắc ấn tượng. Độ phân giải cao hơn(3.035 ngày trước)
DogiadungnhatbanMình là sinh viên, chọn cái này tiết kiệm được 1 nửa mà mục đích của mình cũng chỉ chụp ảnh khi đi chơi thôi(3.060 ngày trước)
banhangonlinehc295chất lượng, kiểu dáng hơn hẳn mà giá tiền lại rẻ hơn(3.418 ngày trước)
X2313chất lượng, kiểu dáng hơn hẳn mà giá tiền lại rẻ hơn(3.456 ngày trước)
Vieclamthem168ấu hình mạnh mẽ hơn, đẹp mắt hơn và đời cao hơn(3.458 ngày trước)
lghfurnitureốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang. Độ bám ảnh tốt hơn khi chụp thiếu ánh sáng(3.607 ngày trước)
samsungtayhomàu sắc trang nhã, sang trọng, kiểu dáng đẹp, ít hỏng vặt, giá hợp lý(3.612 ngày trước)
YALEKiều dáng hợp thời trang màu sắc độc đáo(3.629 ngày trước)
congtacvien4332toi sẽ chon no vì do phan giai cua no cao hon,gia lai thap hon(3.825 ngày trước)
cuongjonstone123Nhìn chung, Canon PowerShot A2300 HD có tốc độ khởi động khá nhanh, Test Lab chỉ mất khoảng 2 giây để chụp bức hình đầu tiên ngay khi vừa bật máy.(3.871 ngày trước)
vothiminhTiêu cự dài hơn, máy nhỏ gọn hơn, giá cả ổn hơn(4.204 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (11 ý kiến)
huongmuahe16Thiết kế lạ lâm, phong cách, màu sắc bền đẹp, phù hợp với nam giới(3.053 ngày trước)
vivi168u sắc và kiểu dáng ngộ nghĩnh, gọn nhẹ(3.453 ngày trước)
xedientotnhatCanon IXUS 1000 HS đẹp hơn Canon A2300(3.491 ngày trước)
tuyetmai0705tốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang. Độ bám ảnh tốt hơn khi chụp thiếu ánh sáng(3.607 ngày trước)
camvanhonggiatốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang. Độ bám ảnh tốt hơn khi chụp thiếu ánh sáng(3.825 ngày trước)
thienddtốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang.(3.892 ngày trước)
nhoangoanhmẫu mã, kiểu dáng đẹp, gọn gàng, các chức năng linh động, dễ sử dụng.(3.928 ngày trước)
phuocdatbdstốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang. Độ bám ảnh tốt hơn khi chụp thiếu ánh sáng(4.025 ngày trước)
Hoainiem2006kiểu dáng và màu sắc đẹp hơn, chụp nét và đẹp hơn(4.150 ngày trước)
lamquocdatmàu sắc và kiểu dáng ngộ nghĩnh, gọn nhẹ(4.179 ngày trước)
thong1985nhin no dep hon cai kia , mau sang trong hon thay thich no hon thang kia(4.321 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A2300 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2300
vsCanon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1000 HS
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXanh lamvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs190gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 54 x 20 mmvs101.3 x 58.5 x 22.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.33" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600vsAUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvsf = 6.3 - 63.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F6.9vsF3.4-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs1 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ