Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-TX5 hay Pentax W90, Sony DSC-TX5 vs Pentax W90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-TX5 hay Pentax W90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-TX5
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax W90
( 0 người chọn )
3
0
Sony DSC-TX5
Pentax W90

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-TX5 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pentax Optio W90
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX5 (1 ý kiến)
ductin001thuận tiện đi du lịch, chất lượng hình ảnh tốt(4.443 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax W90 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-TX5 Silver
đại diện cho
Sony DSC-TX5
vsPentax Optio W90
đại diện cho
Pentax W90
T
Hãng sản xuấtSony T SeriesvsPentaxHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera128gvs144gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94.0 x 56.9 x 17.7mmvs108 × 59 × 25 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Pro(MP)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensorvs• 1/2.3" sensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vs• Auto (80-1600) • 80 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.43-17.7mmvs• 5-25mm (approx. 28 - 140mm in 35mm format)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F4.6vsF3.5 - F5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600)vs• 1/1500- 1/4 sec. • 4 sec in night scene modeTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)8.0xvs6.25XDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• Component
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• AA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Shockproof
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ