Mô tả sản phẩm: Xe tải Forland FLC300 3 tấn
FLC300
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|||||
Động cơ |
Kiểu |
|
Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống |
|||
Hệ thống treo |
Trước/sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||||
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
6110 x 2125 x 2310 |
||||
100 x 118 |
||||||
Mômen max (Nm/vòng phút) |
230/1600~2000 |
|||||
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
||||
Hộp số |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
|||||
Lốp xe (trước/sau) |
7.50 - 16/7.50 – 16 |
|||||
Hệ thống lái |
|
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||||
Hệ thống phanh |
|
Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống |
||||
Hệ thống treo |
Trước/sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||||
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
6110 x 2125 x 2310 |
||||
Lọt thùng (mm) |
4250 x 1995 x 400 |
|||||
Dài cơ sở (mm) |
3360 |
|||||
Vết bánh trước (mm) |
1510 |
|||||
Vết bánh sau (mm) |
1525 |
|||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
225 |
|||||
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
2900 |
||||
Tải trọng (kg) |
3000 |
|||||
TL toàn bộ (kg) |
6095 |
|||||
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
03 |
||||
Khả năng leo dốc (%) |
28 |
|||||
Bán kính quay vòng min (m) |
7.4 |
|||||
Tốc độ tối đa (Km/h) |
85 |
|||||
Dung tích nhiên liệu (lít) |
90 |
|||||
Kích thước thùng xe |
MBB |
MBM |
TK |
|||
Tổng thể xe |
6160 x 2200 x 3200 |
6160 x 2120 x 3200 |
6180 x 2130 x 3200 |
|||
Phủ bì |
|
|
|
|||
Lọt lòng |
4250 x 1995 x 2090 |
4280 x 1995 x 2070 |
4290 x 1900 x 2050 |