Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Xe tải Hino HINO XZU730L-HKFRL3 Thùng bạt

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Loại xe tải: Xe tải thùngHộp số: 6 số tiến – 1 số lùi
Hãng sản xuất: HINOTải trọng (tấn): 4.5
Loại nhiên liệu: Diesel
Xem thêm
Xe tải Hino  HINO XZU730L-HKFRL3 Thùng bạt
Hiện tại chưa có gian hàng nào bán sản phẩm Xe tải Hino HINO XZU730L-HKFRL3 Thùng bạt trên Vatgia.com
Click vào đây để bán sản phẩm
Gợi ý Cá nhân bán
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 1T9, Xe Tải Hino 2T5, 3T. Xe Tải Hino 4T5, Xe Tải Hino 6T4, Xe Tải Hino 9T4
Xe Tải Hino 1T9, Xe Tải Hino 2T5, 3T. Xe Tải Hino 4T5, Xe Tải Hino 6T4, Xe Tải Hino 9T4

Đ/C : 138 Ql 1A , Tam Bình , Thủ Đức , Hcm Hotline: 09 08 99 36 55 Mr.mẫn Cửa Hàng Bán Xe Tải Hino Nhật Bản Chuyên Cung Cấp Xe Tải Hino 1,9 Tấn, 2,75 Tấn, 4,5 Tấn, 6,4 Tấn, 9,4 Tấn, 16,4 Tấn Trang Bị...

Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 1T9, Xe Tải Hino 3T, Xe Tải Hino 4T5, Xe Tải Hino 6T5, Xe Tải Hino 9T5, Xe Tải Hino 16T Bán Giá Gốc
Xe Tải Hino 1T9, Xe Tải Hino 3T, Xe Tải Hino 4T5, Xe Tải Hino 6T5, Xe Tải Hino 9T5, Xe Tải Hino 16T Bán Giá Gốc

Showroom Xe Tải Hino Nhật Bản Bán Trả Góp Đ/C : 138 Ql 1A , Tam Bình , Thủ Đức , Hcm Hotline: 09 07 32 72 36 Mr.mẫn Cửa Hàng Bán Xe Tải Hino Nhật Bản &Middot; Chuyên Cung Cấp...

138 Ql1A Tam Bình Thủ Đức Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đại Lý Xe Tải Hino Bán Trả Góp , Xe Tải Hino Sẵn Thùng Mui Bạt , Mui Kín Giá Bán Tốt Nhất
Đại Lý Xe Tải Hino Bán Trả Góp , Xe Tải Hino Sẵn Thùng Mui Bạt , Mui Kín Giá Bán Tốt Nhất

Cửa Hàng Bán Xe Tải Hino Nhật Bản Chuyên Cung Cấp Xe Tải Hino 1,9 Tấn, 2,75 Tấn, 4,5 Tấn, 6,4 Tấn, 9,4 Tấn, 16,4 Tấn Trang Bị Turbo, Euro2, Mới 100%: Xe Tải Hino 1,9 Tấn: - Tổng Trọng...

Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 1.9 Tấn, Xe Hino 4.5 Tấn, Xe Hino 6.4 Tấn, Xe Hino 9.4 Tấn, Xe Tải Hino
Xe Tải Hino 1.9 Tấn, Xe Hino 4.5 Tấn, Xe Hino 6.4 Tấn, Xe Hino 9.4 Tấn, Xe Tải Hino

Đại Lý Chính Hang Chuyên Cung Cấp Xe Tải Hino Nhật Bản Chuyên Cung Cấp Xe Tải Hino 1,9 Tấn, 2,75 Tấn, 4,5 Tấn, 6,4 Tấn, 9,4 Tấn, 16,4 Tấn Trang Bị Turbo, Euro2, Mới 100%: Xe Tải Hino 1,9 Tấn: ...

138 Ql1A Tam Bình Thủ Đức Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Cần Mua Xe Tải Hino 15T/Hino 16T/ Hino 3 Chân Thùng 9 M
Cần Mua Xe Tải Hino 15T/Hino 16T/ Hino 3 Chân Thùng 9 M

Công Ty Ô Tô Phú Mẫn 138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm 0902.826.239 - 0902.813.179 Tư Vấn Hỗ Trợ Miễn Phí 24/24 Giới Thiệu Chung Về Xe Tải Hino 15T (Fl8Jtsl) Xe...

138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Cưu Hang Công Ty Đại Lý Bán Xe Tải Hino 1T9, Xe Tải Hino 4T5, Xe Tải Hino 6T4, Xe Tải Hino 9T4,Xe Tải Hino 16T
Cưu Hang Công Ty Đại Lý Bán Xe Tải Hino 1T9, Xe Tải Hino 4T5, Xe Tải Hino 6T4, Xe Tải Hino 9T4,Xe Tải Hino 16T

Đ/C : 138 Ql 1A , Tam Bình , Thủ Đức , Hcm Hotline: 09 07 32 72 36 Mr.mẫn Cửa Hàng Bán Xe Tải Hino Nhật Bản Chuyên Cung Cấp Xe Tải Hino 1,9 Tấn, 2,75 Tấn, 4,5 Tấn, 6,4 Tấn, 9,4 Tấn,...

138 Ql1A Tam Bình Thủ Đức Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 6T6 Thùng Bạt Fc Dài 6M6 Giá Cực Sốc
Xe Tải Hino 6T6 Thùng Bạt Fc Dài 6M6 Giá Cực Sốc

Hotline: 036 8210 350 Gặp Cẩm Nhung Chi Tiết Về Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Hino 6 Tấn 65 &Ndash; Hino Fc Thùng Dài 6M65 &Ndash; Động Cơ J05E-Ua ( 4 X2) Nhãn Hiệu : Hino Loại Phương...

28/1 , Quốc Lộ 1A, Khu Phố 1, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Vietnam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 1T9, Xe Hino 3T, Xe Hino 4T5, Xe Hino 6T4, Xe Hino 9T4, Xe Hino 16T Giá Gốc
Xe Tải Hino 1T9, Xe Hino 3T, Xe Hino 4T5, Xe Hino 6T4, Xe Hino 9T4, Xe Hino 16T Giá Gốc

Showroom Xe Tải Hino Nhật Bản Bán Trả Góp Đ/C : 138 Ql 1A , Tam Bình , Thủ Đức , Hcm Hotline: 09 08 99 36 55 Mr.mẫn Cửa Hàng Bán Xe Tải Hino Nhật Bản &Middot; Chuyên Cung Cấp Xe Tải...

Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đại Lý Bán Xe Tải Hino 1T9, Xe Hino 2T5, Xe Hino 4T5, Xe Hino 6T4, Xe Hino 9T4, Xe Hino 16T
Đại Lý Bán Xe Tải Hino 1T9, Xe Hino 2T5, Xe Hino 4T5, Xe Hino 6T4, Xe Hino 9T4, Xe Hino 16T

Mua Bán Xe Ô Tô Tải Thùng Hino Mới 100% Đại Lý Chúng Tôi Là Nhà Cung Cấp Hàng Đầu Miền Nam Các Dòng Xe Tải Nhẹ, Tải Trung, Tải Nặng Hino Mới 100%: Tải Nhẹ Euro 2, Turbo: 1,9 Tấn &Ndash;...

138 Ql1A Tam Bình Thủ Đức Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 3 Chân Fl8Jtsa Thùng Mui Bạt 15.8 Tấn Giao Xe Ngay
Xe Tải Hino 3 Chân Fl8Jtsa Thùng Mui Bạt 15.8 Tấn Giao Xe Ngay

Hino Phú Mẫn 138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm 0902.826.239 - 0902.813.179 Tư Vấn 24/24 Webside Xe Tải Hino: Http://Giaxetai.vn Giới Thiệu Chung Về Xe Tải Hino 16T...

138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 16 Tấn - Cần Mua Xe Tải Hino 16 Tấn, Giá Xe Tải Hino 16 Tấn
Xe Tải Hino 16 Tấn - Cần Mua Xe Tải Hino 16 Tấn, Giá Xe Tải Hino 16 Tấn

Tổng Công Ty Xe Tải Hino Lớn Nhất Miền Nam Công Ty Ô Tô Phú Mẫn 138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm Web: Http://Muaxetaitragop.vn 0909.000.825 - 0909.000.735 Gặp Nhân Viên Bán...

138 Ql1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức, Tp. Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Hino 1T9, Xe Tải Hino 2T5, 3T. Bán Xe Tải Hino 4T5, 6T4 Bán Trả Góp, Xe Tải Hino 9T4, 16T Bán Giá Gốc
Xe Hino 1T9, Xe Tải Hino 2T5, 3T. Bán Xe Tải Hino 4T5, 6T4 Bán Trả Góp, Xe Tải Hino 9T4, 16T Bán Giá Gốc

Showroom Xe Tải Hino Nhật Bản Bán Trả Góp Đ/C : 138 Ql 1A , Tam Bình , Thủ Đức , Hcm Hotline: 09 08 99 36 55 Mr.mẫn Cửa Hàng Bán Xe Tải Hino Nhật Bản &Middot; Chuyên Cung Cấp Xe...

Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 1,9 Tấn, Xe Hino 4,5 Tấn, Xe Hino 6,4 Tấn, Xe Hino9,4 Tấn, Xe Hino 16 Tấn
Xe Tải Hino 1,9 Tấn, Xe Hino 4,5 Tấn, Xe Hino 6,4 Tấn, Xe Hino9,4 Tấn, Xe Hino 16 Tấn

Đại Lý Cung Cấp Xe Ô Tô Tải Thùng Chuyên Dụng Hino Đại Lý Chúng Tôi Là Nhà Cung Cấp Chính Thức Các Loại Xe Ô Tô Tải Thùng Và Xe Chuyên Dụng Mới 100% Hiệu Hino (Nhật Bản). Đặc Biệt Bán Trả Góp:...

Tp.hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xe Tải Hino 16 Tấn Fl8Jpsl Siêu Dài Thùng Mui Bạt Trả Góp Giao Ngay
Bán Xe Tải Hino 16 Tấn Fl8Jpsl Siêu Dài Thùng Mui Bạt Trả Góp Giao Ngay

Công Ty Bán Xe Tải Hino 16 Tấn Fl8Jpsl Siêu Dài Thùng Mui Bạt Trả Góp Giao Ngay Hotline: 0902 382 891 - 0901 85 88 55 Mr Thế Anh Bán Trả Góp Đưa Trước 20% Thủ Tục Nhanh Đơn Giản, Lãi Suất Ưu...

10/09, Quốc Lộ 13, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Ben Hino 4T5 , Xe Tải Ben 4T5 , Xe Ben 4T , Xe Ben Hino 4T , Xe Ben Hino Nhap
Xe Ben Hino 4T5 , Xe Tải Ben 4T5 , Xe Ben 4T , Xe Ben Hino 4T , Xe Ben Hino Nhap

Xe Ben Hino 4T5 Công Ty Cổ Phần Ôtô Sài Gòn Chuyên Dùng Đ/C: 131 Ql 1A , Ấp Chánh , X. Long Hiệp, H. Bến Lức , T. Long An Đt: (072) 3649177_3649178 Fax: (072) 3649176...

Tp.hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xe Tải Hino, Hino 4 Tấn 6 Tấn 8 Tấn 9 Tấn 16 Tấn, Đại Lý Bán Xe Tải Hino, Tả
Bán Xe Tải Hino, Hino 4 Tấn 6 Tấn 8 Tấn 9 Tấn 16 Tấn, Đại Lý Bán Xe Tải Hino, Tả

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phú Mẫn Trụ Sở Chính: 138 Quốc Lộ 1A &Ndash; P.tam Bình &Ndash; Q.thủ Đức &Ndash; Tp.hcm Http://Giaxetai.vn 093.297.3375 - 0909780.178 Vinh (Phòng Kinh Doanh) Để Có Giá Tốt...

138 Ql1 Phường Tam Bình Quận Thủ Đức
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Thùng Kín Hino Fl8Jtsl Tải Trọng 14T65 Thùng Dài 9M1 Tổng Tải 24 Tấn
Xe Tải Thùng Kín Hino Fl8Jtsl Tải Trọng 14T65 Thùng Dài 9M1 Tổng Tải 24 Tấn

Hotline: 036 8210 350 Gặp Cẩm Nhung Chi Tiết Về Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Hino 14 Tấn 65 &Ndash; Hino Fl Thùng Dài 9M1 &Ndash; Động Cơ J08E-Uf ( 6 X2) Nhãn Hiệu : Hino Loại Phương Tiện :...

28/1 , Quốc Lộ 1A, Khu Phố 1, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Vietnam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Mua Trả Góp Xe Tải Hino 9.4 Tấn/ Công Ty Bán Xe Tải Hino 9 Tấn Trả Góp
Mua Trả Góp Xe Tải Hino 9.4 Tấn/ Công Ty Bán Xe Tải Hino 9 Tấn Trả Góp

Tổng Công Ty Xe Tải Hino Lớn Nhất Miền Nam Phú Mẫn Auto Đ/C: 138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm 0902.826.239 - 0902.813.179 Sẵn Sàng Tư Vấn Miễn Phí 24/24 Giới Thiệu Chung Về Xe...

138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đại Lý Hino Xe Tải Sẵn Thùng, Bán Giá Gốc, Xe Tải Hino 1T9, 3T, 4T5, 6T4, 9T4, 16T Bán Giá Cạnh Tranh Giá Gốc
Đại Lý Hino Xe Tải Sẵn Thùng, Bán Giá Gốc, Xe Tải Hino 1T9, 3T, 4T5, 6T4, 9T4, 16T Bán Giá Cạnh Tranh Giá Gốc

Showroom Xe Tải Hino Nhật Bản Bán Trả Góp Đ/C : 138 Ql 1A , Tam Bình , Thủ Đức , Hcm Hotline: 09 07 32 72 36 Mr.mẫn Cửa Hàng Bán Xe Tải Hino Nhật Bản &Middot; Chuyên Cung Cấp Xe Tải...

138 Ql1A Tam Bình Thủ Đức Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Chuyên Bán Xe Tải Hino Trả Góp, Xe Hino 1900Kg, 2500Kg, 4500Kg, 6400Kg, 9400Kg, 16000Kg
Chuyên Bán Xe Tải Hino Trả Góp, Xe Hino 1900Kg, 2500Kg, 4500Kg, 6400Kg, 9400Kg, 16000Kg

Showroom Xe Tải Hino Nhật Bản Bán Trả Góp Đ/C : 138 Ql 1A , Tam Bình , Thủ Đức , Hcm Hotline: 09 08 99 36 55 Mr.mẫn Đại Lý Phân Phối Xe Tải Thùng Hino Nhật Bản Công Ty Chúng Tôi Là Đại Lý Phân Phối...

Hcm
Gọi điện

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Mô tả sản phẩm: Xe tải Hino HINO XZU730L-HKFRL3 Thùng bạt

HINO XZU650L

  HINO XZU720L  HINO XZU730L HINO WU342L   HINO WU352L
LOẠI XE (MODEL) XZU650L - HBMMK3/TRUONGLONG
 - XZU650.CB42
XZU720L - HKFRL3/TRUONGLONG
 - XZU720.CB (CB42)
XZU730L - HKFTL3/TRUONGLONG
 - XZU730.CB
WU342L - NKMQHD3/TRUONGLONG
- WU342HD.CB42
WU342L - NKMTJD3/TRUONGLONG 
- WU342JD.CB
WU352L NKMQHD3/TRUONGLONG
 – WU352HD.CB
WU352L NKMRJD3/TRUONGLONG
 – WU352JD.CB
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT)  
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
(Overall: Length x Width x Height)
mm  6.200 x 1.860 x 2.860  7.035 x 2.190 x 3.000  7.535 x 2.190 x 3.065  6.020 x 1.990 x 3.000   6.230 x 1.990 x 3.000 6.840 x 1.990 x 2.900  6.850 x 1.990 x 2.990
Chiều dài cơ sở (Wheel base) mm  3.400  3.870  4.200 3.380   3.380 4.000  4.000
Công thức bánh xe (Wheel formula)    4 x 2  4 x 2  4 x 2  4 x 2   4 x 2 4 x 2  4 x 2
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) kg 3.030  3.575 - 3.605   3.655 3.150  3.205 3.205  3.305
Trọng tải cho phép (Pay load) kg 1.650  3.450 - 3.730  4.650 4.200  4.850 3.450  3.900
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) kg 4.875  7.250 - 7.500    8.500  7.500  8.250 6.850  7.400
Số chổ ngồi (Seating capacity)    03  03  03  03  03 03  03
ĐỘNG CƠ  
Model    N04C-VA EURO 3   N04C-VB EURO 3     N04C-VB EURO 3   W04D-TP  W04D-TR W04DTP  W04DTR
Loại (Type)  
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, 
phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, direct fuel injection 
and water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, 
phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, direct fuel injection 
and water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, 
phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, direct fuel injection 
and water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
 Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Thể tích làm việc (Displacement) cm3  4.009  4.009  4.009  4.009   4.009 4.009  4.009
Công suất lớn nhất (Max. Output) PS/rpm  136/2.500  150/2.800  150/2.800  110/2.800  130/2.700 110/2.800  130/2.700
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque)           N.m/rpm  392/1.600 420/1.400   240/1.400  284/1.800  363/1.800 284/1.800  363/1.800
Dung tích thùng nhiên liệu 
(Fuel tank capacity)
lít  100  100  100  100  100 100  100
KHUNG XE (CHASSIS)   
Model     M550  MYY6S  MYY6S  M153  M550  M153  M550
Hộp số (Transmission)  
 Hộp số cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(5 forward, 1 reverse, synchromesh 1st–5th)
 Hộp số cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 6th)
 Hộp số cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 6th)
 Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
 Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hệ thống lái (Steering)  

Cột tay lái điều chỉnh được độ cao  góc nghiêng với cơ cấu khóa, 
trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
(Integral type power steering, tilt column)

Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, 
trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
(Integral type power steering, tilt column)
 Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, 
trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
(Integral type power steering, tilt column)
 Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
 Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Hệ thống phanh (Service brake)

Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng,
trợ lực 
chân không
(Hydraulic system, air over hydraulic)

 Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng,
trợ lực 
chân không
(Hydraulic system, air over hydraulic)
 Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng,
trợ lực 
chân không
(Hydraulic system, air over hydraulic)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
 Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Cabin (Cab)  
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn 
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)
  Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn 
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn 
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
Cỡ lốp (Tires size)    7.00–16–12PR  7,50-16-14PR   7,50-16-14PR  7,50–16–14PR  7,50–16–14PR 7,00–16–14PR  7,50–16–14PR
Tốc độ cực đại (Max. Speed)  km/h  112  112  107  93  97 104  114
Khả năng vượt dốc (Grade ability)                        q %  59.6  47.2  42.7  30,8  35,4 28,8  32,7
THÙNG TẢI MUI BẠT  (CANVAS BOX)   
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao
(Inside: Length x Width x Height)
mm  4.500 x 1.700 x 640/1.780  5.200 x 2.050 x 640/1.890  5.700 x 2.030 x 640/1.960 4.250 x 1.830 x 640/1.850  4.450 x 1.830 x 640/1.850 5.000 x 1.830 x 640/1.780  5.100 x 1.830 x 640/1.850
Đà dọc (Vertical bar)  
 Thép U140 dày 4,5mm 
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
  Thép U140 dày 4,5mm 
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
 Thép U140 dày 4,5mm 
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
 Thép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
 Thép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm
Thép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
Thép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
Đà ngang (Cross bar)  
 Thép U80 dày 3mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
 Thép U80 dày 3mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
 Thép U80 dày 3mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
 Thép U80 dày 3mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
 Thép U80 dày 3mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
Khung bao sàn (Floor frame)  
 Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
 Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
 Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
Inox430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
 Inox430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
Inox430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
Inox430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
Số bửng (No.of panels)  
 05 bửng, nhôm hộp cao 640mm 
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
 05 bửng, nhôm hộp cao 640mm 
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
 05 bửng, nhôm hộp cao 640mm 
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
 05, nhôm hộp cao 640mm
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
 05, nhôm hộp cao 640mm
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
05, nhôm hộp cao 640mm
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
05, nhôm hộp cao 640mm
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
Sàn thùng  (Floor)  
 Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/ 
Standard steel, thickness: 3mm)
 Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/ 
Standard steel, thickness: 3mm)
 Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/ 
Standard steel, thickness: 3mm)
 Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/
 Standard steel, thickness: 3mm)
 Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/
Standard steel, thickness: 3mm)
Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/
 Standard 
steel, thickness: 3mm)
Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/
 Standard steel, thickness: 3mm)
Trụ thùng  (Pillar)  
 Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm) 
 Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm) 
 Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
 Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
 Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm) 
Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
Kèo tuýp (Truss tube)  
07 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được 
(Ø27, detachable)
 07 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được 
(Ø27, detachable)
 09 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được 
(Ø27, detachable)
 07 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
 ( Ø27, detachable)
 07 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
 ( Ø27, detachable)
07 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
 ( Ø27, detachable)
07 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
 ( Ø27, detachable)
Khung cắm kèo (Rail)  
 Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2) 
 Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2) 
 Thép hộp □40x80x1,8/thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2) 
 Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
 Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2) 
Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
Trang bị tiêu chuẩn
(Standard equipment)
 
Điều hòa Cabin, 01 bánh dự phòng, 
01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 
CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ 
đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên 
liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 
02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 ( Cabin air conditioning, 01 spare tire, 
tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM 
Radio with 02 speakers, tachometer, fuel 
tank lockable cap, ciger lighter and 02 
stainless steel safety bar, left and right, 
02 mudguards)
 Điều hòa Cabin, 01 bánh dự phòng, 
01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 
CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ 
đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên 
liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 
02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 ( Cabin air conditioning, 01 spare tire, 
tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM 
Radio with 02 speakers, tachometer, fuel 
tank lockable cap, ciger lighter and 02 
stainless steel safety bar, left and right, 
02 mudguards)
 Điều hòa Cabin, 01 bánh dự phòng, 
01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 
CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ 
đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên 
liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 
02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 ( Cabin air conditioning, 01 spare tire, 
tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM 
Radio with 02 speakers, tachometer, fuel 
tank lockable cap, ciger lighter and 02 
stainless steel safety bar, left and right, 
02 mudguards)
 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, 
tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM 
Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ
 động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, 
mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 
02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 (01 spare tire, tool box, sun visor for 
driver, CD/AM & FM Radio with 02 
speakers, tachometer, fuel tank 
lockable cap, ciger lighter and 02 
stainless steel safety bar, left and 
right, 02 mudguards).

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá
Rao vặt liên quan
Đăng bởi: XetaiThacoHY    Cập nhật: 15/04/2024 - 21:23
Giới thiệu xe tải Thaco Ollin S700 Với dòng xe tải 3T5 , Thaco Auto xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng sản phẩm xe tải Thaco Ollin S700 là một sự nâng cấp của Ollin 700...
Đăng bởi: XetaiThacoHY    Cập nhật: 15/04/2024 - 21:22
Giới thiệu xe tải 3 Chân Thaco Auman C240 mui bạt Foton Thaco Auman C240 mui bạt là dòng xe tải nặng 3 chân thế hệ mới của Foton và Daimler, được lắp ráp và phân phối độc...
Đăng bởi: XetaiThacoHY    Cập nhật: 15/04/2024 - 21:20
Thaco Auman C160 từ nhiều năm nay đã trở thành dòng sản phẩm xe tải nặng 9 Tấn, được đại đa số các khách hàng khó tính tin tưởng và sử dụng. Không chỉ vì cấu hình xe Thaco...