Mô tả sản phẩm: Tủ lạnh LG Side-By-Side GR-B247JDS
Ngăn rau củ lớn
Ngăn rau củ rộng rãi mang lại không gian
trữ đồ lên đến 28 lít. Không những chứa
được nhiều đồ hơn, không gian rộng thoáng
còn giúp rau củ được "hít thở" nhiều,
kéo dài tươi ngon.
Khí lạnh đa chiều
Các lỗ thông khí đa chiều cung cấp và luân
chuyển khí lạnh đến từng ngóc ngách bên
trong tủ, đảm bảo độ lạnh luôn ổn định cho
từng thực phẩm và vật dụng.
Tiết kiệm điện năng và tăng cường tuổi thọ
Hệ thống đèn Led giúp tiết kiệm điện năng và tăng cường tuổi thọ hơn so với loại đèn thông thường.
Khay kính chịu lực
Khay kính chịu lực của LG có thể đỡ được vật nặng đến 150kg.
* Dựa vào thí nghịêm khi kính ở điều kiện tốt.
Gioăng cửa kháng khuẩn BIOSHIELD
Lơị ích của Giăng cửa kháng khuẩn Bioshield.
Nấm mốc có thể sinh sôi trong môi truờng ẩm uớt, khiến tủ lạnh trở thành địa điểm tuyệt vời để chúng phát triển - đặc biệt là sau khoảng thời gian 5, 10 thậm chí 15 năm. Đó là lí do tại sao gioăng cửa tủ lạnh LG đều đuợc xử lý công nghệ Bioshield, một chất kháng khuẩn độc quyền có khả năng ngăn chặn sự phát triển nấm mốc tràn lên gây biến dạng đệm kín, từ đó kéo dài tuổi thọ tủ lạnh.
Tiết kiệm điện với máy nén Linear Inverter
Máy nén tuyến tính biến tần độc đáo của LG sử dụng truyền động thẳng (tuyến tính) bằng pít-tông thay vì sự truyền động trục khuỷu thông thường. Điều này tạo ra ít sự ma sát bên trong hơn, từ đó làm giảm đến 32% năng lượng tiêu thụ. LG tự tin bảo hành 10 năm cho máy nén.
ISO Gộp - Tổng số | 680 |
---|---|
ISO Gộp - Máy đông lạnh | 264 |
ISO Gộp - Tủ lạnh | 416 |
Lưu trữ ISO - Tổng số | 613 |
Lưu trữ ISO - Máy đông lạnh | 219(23) |
Lưu trữ ISO - Tủ lạnh | 394 |
Thuần / Đóng gói | 115kg / 126kg |
---|
Chiều cao (Thuần) - đến đỉnh khớp nối (A) | 1790 |
---|---|
Chiều cao (Thuần) - đến đỉnh vỏ (B) | 1750 |
Chiều sâu (Thuần) - không có cửa (C) | 610 |
Chiều sâu (Thuần) - không có tay cầm (D) | 717 |
Chiều sâu (Thuần) - bao gồm cửa và tay cầm (E) | 717 |
Chiều rộng (Thuần) | 912 |
Rộng x Cao x Sâu - Sản phẩm | 912 * 1.790 * 717 |
Rộng x Cao x Sâu - Đóng gói | 968 * 1.891 * 770 |
20ft / 40ft / 40ft HC, Xe tải | 14 / 36 /36 |
---|
Màn hình - LED ngoài | Cảm ứng |
---|---|
Điều khiển nhiệt độ - Cảm biến số (Cảm biến RT) | Có(6) |
Điều khiển nhiệt độ - Đông lạnh nhanh | Có |
Điều khiển nhiệt độ - Cảnh báo cửa mở | Có |
Điều khiển nhiệt độ - Khóa trẻ em | Có |
Chức năng nhiệt độ - Làm mát nhanh | Có |
Chẩn đoán thông minh Smart Diagnosis | Có |
Hệ thống làm mát | Không đóng băng |
Khí lạnh đa chiều | Có |
Công suất âm thanh (dB) | 39 |
Hạng năng lượng | A+ |
Tiêu thụ năng lượng (kWh/năm) | 538kWh/năm |
Thời gian bảo quản khi có lỗi (giờ) | 10 |
Công suất đông lạnh (kg/24 giờ) | 12 |
Chất làm lạnh | R600a |
Máy nén Inverter tuyến tính | Có FLB150NBMA |
Xếp hạng sao trên tem năng lượng | 5 sao |
Hạng khí hậu | T |
Hoàn thiện (Cửa) - NS/PS3/SW/WB(Tùy chọn) | Màu khói đậm |
Hoàn thiện (vỏ) - PET/ PCM (Tùy chọn) | Embo |
Kiểu tay cầm - Vật liệu | Nhựa |
Kiểu tay cầm – Kiểu | Tay cầm chìm, hốc dọc |
Gioăng cửa kháng khuẩn Bioshield | Có |
Đèn | LED(1) |
---|---|
Pure N Fresh | K |
Giá đỡ - Kính cường lực | Có (4) |
Giá đỡ - Giá đựng chai (rượu vang) | K |
Giá đỡ - Góc để đồ ăn nhanh / Hộp pho mát | K |
Giỏ đựng ở cửa - Trong suốt | Có (4) |
Giỏ đựng ở cửa - Góc đựng đồ sữa | K |
Trang trí kim loại - Giá đỡ | K |
Trang trí kim loại - Ngăn kéo | K |
Vùng số không tươi ngon | Có |
Nắp hộp rau T/V R/U - Kính cường lực | Có |
Nắp hộp rau T/V R/L - Nhựa | Có |
Hộp đựng rau (ngăn kéo) - Một | Có (1) |
Hộp đựng rau (ngăn kéo) - Máy làm mát cân bằng độ ẩm | Không |
Máy khử mùi | Có |
Khoang đựng trứng | K |
Khay đựng trứng | K |
Đèn | LED(1) |
---|---|
Máy làm đá - Khay đá bình thường | Có |
Trang trí kim loại - Giá đỡ | K |
Trang trí kim loại - Ngăn kéo | K |
Giỏ đựng ở cửa - Trong suốt | Có (4) |
Giá đỡ - Kính cường lực | Có (4) |
Nắp hộp ngăn kéo T/V F/U - Kính cường lực | Có |
Nắp hộp ngăn kéo T/V F/L - Nhựa | Có |
Ngăn kéo - Trong suốt | Có (1) |
Công tắc cửa - Reed(DID) | Có |
---|