Mô tả sản phẩm: Máy toàn đạc điện tử LEICA TCR802 POWER
Thông số kỹ thuật | 802 | 803 | 805 | |
ống kính |
|
|||
Hệ số phóng đại |
30X |
|||
Trường nhìn |
1o30’ (26m tại khoảng cách 1km) |
|||
Khoảng cách nhìn ngắn nhất |
1.7 m |
|||
Màn hình |
LCD hiện số và chữ, 8 dòng x 31 ký tự |
|||
Độ phân giải |
160 x 280 pixel |
|||
Bàn phím |
Các phím chức năng, phím chữ và số |
|||
Giá trị hiển thị |
1”, 1mm |
|||
Đo góc |
|
|||
Phương pháp |
Tuyệt đối, liên tục |
|||
Sai số tiêu chuẩn (Độ chính xác đo góc) |
2” |
3” |
5” |
|
Đo dài hồng ngoại |
|
|||
Dải đo với gương GPR1 |
3500 m |
|||
Dải đo với gương 360o |
2000 m |
|||
Dải đo với gương mini |
1000 m |
|||
Dải đo với tấm phản xạ 60mm ´ 60mm |
250 m |
|||
Sai số tiêu chuẩn (Độ chính xác đo cạnh) |
|
|||
- Chế độ đo chính xác (Fine) |
±2mm + 2ppm |
|||
- Chế độ đo nhanh (Rapid) |
±5mm + 2ppm |
|||
- Chế độ đo liên tục (Tracking) |
±5mm + 2ppm |
|||
Thời gian thực hiện phép đo |
|
|||
- Chế độ đo chính xác (Fine) |
< 1 s |
|||
- Chế độ đo nhanh (Rapid) |
< 0.5 s |
|||
- Chế độ đo liên tục (Tracking) |
< 0.15 s |
|||
Đo dài laser với công nghệ PINPOINT (TCR) |
R100 (Power) |
R300 (Ultra) |
||
Không sử dụng gương |
170 m |
500 m |
||
Có sử dụng gương GPR1 |
7500 m |
|||
Đo với tấm phản xạ 60´60mm |
1000 m |
|||
Độ chính xác |
|
|||
- Chế độ đo thường (Normal) |
±3mm + 2ppm |
|||
- Chế độ đo liên tục (Tracking) |
±5mm + 2ppm |
|||
Thời gian thực hiện phép đo |
|
|||
- Chế độ đo thường (Normal) |
< 3 s |
|||
- Chế độ đo liên tục (Tracking) |
< 1 s |
|||
Bù nghiêng |
|
|||
Hệ thống bù nghiêng |
Chất dầu + điện tử cho cả hai trục |
|||
Dải bù |
±4’ |
|||
Độ chính xác |
±1” |
1” |
1.5” |
|
Dọi tâm |
|
|||
Kiểu dọi tâm |
Dọi tâm Laser |
|||
Độ chính xác |
1.5mm ở chiều cao máy 1.5m |
|||
Nguồn sử dụng |
|
|||
Nguồn trong (Pin GEB121) |
Pin xạc NiMH 6V 4200mAh |
|||
Thời gian nạp điện |
1 giờ |
|||
Thời gian sử dụng |
6 giờ, tương đương với đo được 9000 điểm |
|||
Quản lý dữ liệu |
|
|||
Bộ nhớ trong |
10.000 khối dữ liệu |
|||
Truyền, trút dữ liệu |
Cổng giao diện RS232 |
|||
Định dạng dữ liệu |
GIS / IDEX / ASCII / dxf/Tự do |
|||
Số liệu hoàn toàn tương thích với các phần mềm sử lý số liệu và các phần mềm thành lập bản đồ số |
||||
Khối lượng |
|
|||
Gồm 1 pin + đế máy |
5.4 kg |
|||
Môi trường hoạt động |
|
|||
Nhiệt độ làm việc |
-20oC ¸ +50oC |
|||
Nhiệt độ bảo quản |
-40oC ¸ +70oC |
|||
Độ ẩm |
95%, không đọng nước |
|||
Chịu bụi bẩn và nước |
Theo tiêu chuẩn IP55 |
|||
Chương trình ứng dụng |
|
|||
Surveying |
Đo đạc khảo sát |
|||
Free Station | Giao hội nghịch | |||
Tie Distance |
Đo khoảng cách gián tiếp |
|||
Stake Out |
Chuyển điểm thiết kế ra thực địa |
|||
Remote Height |
Đo cao gián tiếp |
|||
Hidden Point |
Đo điểm ẩn |
|||
Reference Line and Arc |
Định vị công trình theo đường chuẩn |
|||
Area and Volume |
Đo diện tích và thể tích |
|||
Construction |
Chương trình ứng dụng trong xây dựng |