Mô tả sản phẩm: XE ĐẦU KÉO HOWO A7 6X4, 420HP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO A7 6X4, 420HP |
||
Stt |
Mô tả |
Thông số chi tiết |
1. |
Model xe |
ZZ4257V3247N1B |
2. |
Năm sản xuất |
2015 |
3. |
Nhà sản xuẩt |
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc SINOTRUK |
4. |
Ảnh xe |
Hình bên dưới. |
5. |
Model động cơ |
- Model D12.42-420, Tiêu chuẩn: EURO II – Phun trực tiếp. - Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) - Công suất động cơ : 420HP (308kw) |
6. |
Kích thước |
- Khoảng cách trục: 3200+1400mm - Khoảng cách lốp: 3225+1350mm - Kích thước : 6985x2496x3950mm |
7. |
Cabin |
- Cabin HOWO A7 Luxury đầu cao, có 2 giường nằm,Ghế hơi, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc, cabin nâng điện, khóa điều khiển từ xa - Màu sắc cabin: Tùy chọn. |
8. |
Hộp số |
- Model hộp số : HW19712 , Loại 12 số tiến, 2 số lùi. Hoặc HW20716 loại 16 số tiến 2 số lùi |
9. |
Bộ li hợp |
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi, lá côn: Ǿ 430 mm. |
10. |
Cầu trước |
HF 9 (Cầu 9 tấn) |
11. |
Cầu sau |
HC 16 (16 tấn) |
12. |
Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. - Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 04 quang nhíp hai bên. |
13. |
Tỷ số truyền |
Cầu chậm tỷ số truyền 4.8 (hoặc 4.42) |
14. |
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén - Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau - Phanh phụ: phanh khí xả động cơ - Phanh trước phanh đĩa - Có hệ thống điều hòa lực phanh ( ABS) |
15. |
Thùng dầu nhiên liệu |
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng. - Dung tích thùng dầu: 600 lít, Có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
16. |
Đường kính mâm |
- Φ 90 |
17. |
Hệ thống lái |
- Model : ZF 8098 (Đức), Có trợ lực lái bằng thủy lực |
18. |
Hệ thống điện |
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah |
19. |
Qui cách lốp |
12.00R20, - lốp bố thép 22PR + 01-Dự Phòng |