Mô tả sản phẩm: Thaco Kia Cerato Forte SX 1.6 MT 2010
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE KIA CERATO FORTE | ||||||
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | CERATO FORTE | ||||
SX MT | ||||||
1 | KÍCH THƯỚC (DIMENSION) | |||||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4530 x 1775 x 1460 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,650 | |||||
Chiều rộng cơ sở trước / sau (mm) | 1539 / 1546 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |||||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm) | 5,300 | |||||
Dung tích khoang đựng hành lý (lít) | 415 | |||||
2 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |||||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||||
Kiểu động cơ | Gamma, DOHC, I4, 16 van, CVVT | |||||
Dung tích xy lanh (cc) | 1,591 | Ps | kW | |||
Công suất cực đại (ps/rmp) (kW/rmp) |
124 / 6300 | 1 | 0.746 | |||
92,5 / 6300 | 124 | 92.504 | ||||
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rmp) (N.m/rmp) |
15,9 / 4200 | |||||
156 / 4200 | ||||||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 52 | |||||
Hệ thống phun nhiên liệu | EFI | |||||
3 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |||||
Hộp số | 5 MT | |||||
Dẫn động | 1 cầu, FWD | |||||
4 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |||||
Trước | Mac Pherson, thanh chống trượt | |||||
Sau | Trục xoắn, lò xo | |||||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING DRIVE) | |||||
Hệ thống trợ lực tay lái | Thủy lực | |||||
Tay lái bọc da | Có | |||||
Kiểu tay lái | 4 chấu, kiểu chữ H | |||||
Tay lái gật gù điều chỉnh độ nghiêng | Có | |||||
Hệ thống kiểm soát chi tiết hành trình (Trip) | Có | |||||
6 | HỆ THỐNG ÂM THANH (AUDIO SYSTEM) | |||||
Dàn CD | CD 6 đĩa | |||||
Hệ thống loa | 6 loa | |||||
Cổng cắm USB, iPod, Aux | Có | |||||
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | |||||
7 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG (LIGHT SYSTEM) | |||||
Đèn pha | Halogen | |||||
Cụm đèn sau | Có | |||||
Đèn phanh thứ ba trên cao | Có | |||||
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu | Có | |||||
Đèn sương mù trước | Có | |||||
Nút điều chỉnh độ sáng đồng hồ táp lô | Có | |||||
Đèn đọc sách hàng ghế trước | Có | |||||
Đèn đọc sách hàng ghế sau | Có | |||||
Đèn chiếu sáng gương trang điểm | Có | |||||
Đèn chiếu sáng khoang hành lý | Có | |||||
Đèn phản quang bên hông cửa trước | Có | |||||
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE SYSTEM) | |||||
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt | |||||
Hệ thống phanh sau | Đĩa | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | |||||
9 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |||||
Thông số lốp | 215/45 R17 | |||||
Mâm đúc hợp kim nhôm | Có | |||||
Kiểu mâm | 10 chấu, màu bạc | |||||
Hãng sản xuất lốp | Good year (Mỹ) | |||||
10 | HỆ THỐNG KHÓA (LOCK SYSTEM) | |||||
Chìa khóa thông minh, nút khởi động Start/Stop | Không | |||||
Nút bấm mở cửa trên tay nắm cửa ngoài | Không | |||||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | |||||
Hệ thống khóa, mở cửa điều khiển từ xa | Có | |||||
Hệ thống khóa, mở cốp sau điều khiển từ xa | Có | |||||
Khóa an toàn cho trẻ em | Có | |||||
11 | NỘI THẤT (INTERIOR) | |||||
Cửa sổ trời | Có | |||||
Cửa sổ trời chỉnh điện tự động cảm ứng vật cản | Có | |||||
Hệ thống điều hòa | Tự động | |||||
Bộ hiển thị nhiệt độ bên ngoài xe | Có | |||||
Túi khí | 2 túi khí | |||||
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM | Có | |||||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | |||||
Kính cửa phía người lái tự động cảm ứng vật cản | Có | |||||
Số chỗ ngồi | 5 | |||||
Chất liệu ghế | Da | |||||
Hàng ghế sau gập phẳng | Gập 60/40 | |||||
Ghế người lái điều chỉnh 6 hướng | Có | |||||
Tựa đầu các ghế điều chỉnh được độ cao thấp | Có | |||||
Tựa tay trung tâm hàng ghế đầu tích hợp hộp đựng đồ | Có | |||||
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau tích hợp hốc để đồ uống | Có | |||||
Ngăn để sách báo sau lưng hàng ghế đầu | Có | |||||
Bảng táp lô bọc da | Có | |||||
Ốp hông cửa trong bọc da | Có | |||||
Tay nắm cần số ốp kim loại mạ crôm | Có | |||||
Nút bấm phanh tay mạ crôm | Có | |||||
Pedan ốp kim loại mạ crôm | Có | |||||
Tay mở cửa trong mạ crôm | Có | |||||
Hộp đựng kính đeo mắt trên trần xe | Có | |||||
Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm | Có | |||||
12 | NGOẠI THẤT (EXTERIOR) | |||||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có | |||||
Tay nắm mở cửa ngoài mạ crôm | Có | |||||
Nẹp ốp cốp sau mạ crôm | Có | |||||
Cảm biến cảnh báo lùi | Có | |||||
Ăng ten trên nóc | Có | |||||
Chắn bùn trước, sau | Có | |||||
Chụp ống xả mạ crôm | Có | |||||
Tấm cách nhiệt dưới nắp ca-pô | Có | |||||
Lốp dự phòng | Cùng cỡ lốp chính | |||||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | |||||
13 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm / 50.000 Km | ||||
14 | GIÁ XE (Đã bao gồm VAT) | 499,000,000 | ||||