Mô tả sản phẩm: Máy cắt plasma E-100
Máy cắt plasma E-100
- Bảo hành:12 tháng
Model: E-100
Xuất xứ: Trung Quốc
Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Dịch vụ tốt
Chất lượng cao – Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Đặc điểm cấu tạo:
- Nguồn plasma 100A
- Mỏ cắt plasma CNC cáp dài 12 mét
- Cáp mát SQ25, dài 3 mét
- Đồng hồ khí nén
- Các giắc kết nối tín hiệu với máy CNC
- Bép cắt + điện cực + dụng cụ tháo lắp
Đặc điểm nổi bật:
- Đây là dòng máy cắt plasma chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt, ứng dụng công nghệ điều khiển IGBT của cộng hòa liên bang đức.
- Chu kỳ làm việc 100%, chuyên ứng dụng cho cắt trên máy CNC, rô bốt, làm việc liên tục 24/24
- Trang bị đầy đủ các tính năng bảo vệ: quá dòng, quá nhiệt, quá áp …
- Mạch cắt đẹp, mịn, độ nghiêng ít, tuổi thọ bép cắt và điện cực cao, rất kinh tế trong sản xuất
- Chi phí đầu tư và chi phí sử dụng thấp
- Mức độ ổn định cao, dễ dàng vận hành, bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật:
Điện áp vào | V | 3 pha 380VAC / 50Hz ± 10% |
Công suất máy | KVA | 16 |
Dòng cắt max | A | 100 |
Chu kỳ tải | % | 100% |
Khả năng đục lỗ | mm | 20 |
Khả năng cắt biên | mm | 25 |
Khả năng cắt max | mm | 30 |
Phương pháp làm mát | – | Khí nén |
Lưu lượng khí | Lít/phút | > 200 |
Áp lực khí | Bar | 5 – 8 |
Khí cắt plasma | – | khí nén / N2 |
Trọng lượng máy | Kg | 45 |
Kích thước máy | mm | 600x310x560 |
Các phụ kiện tiêu hao sử dụng cho máy cắt plasma E-100 và các máy tương đương:
Nội dung | Phụ kiện tiêu hao máy cắt plasma E-100 | |||||
Dòng cắt (A) | Điện cực | Bép cắt | Nắp chụp | Vòi phun | Chụp bảo vệ | Thân mỏ plasma |
35-60 | 131010 | 132106 | 133210 | 134010 | 135013 | HC1003 |
65-100 | 132110 |
Mời các bạn tham khảo một số models máy cắt plasma như sau:
Nội dung | Thông số kỹ thuật | ||||
Các models | E-100 | E-130 | E-200 | E-260 | E-300 |
Dòng cắt max (A) | 100 | 130 | 200 | 260 | 300 |
Khả năng đục lỗ (mm) | 20 | 25 | 30 | 32 | 35 |
Khả năng cắt biên (mm) | 25 | 30 | 40 | 45 | 50 |
Khả năng biên max (mm) | 30 | 40 | 50 | 55 | 60 |
Làm mát mỏ cắt | Khí nén | Khí nén | Nước | Nước | Nước |
Nguồn vào | AC 380V / 50Hz | AC 380V / 50Hz | AC 380V / 50Hz | AC 380V / 50Hz | AC 380V / 50Hz |
Công suất máy (Kva) | 16 | 22 | 40 | 55 | 68 |
Chu kỳ tải | 100% tại 100A | 100% tại 130A | 100% tại 200A | 100% tại 260A | 100% tại 300A |
Trọng lượng máy (Kg) | 45 | 60 | 90 | 95 | 130 |
Kích thước máy (mm) | 600x310x560 | 760x350x630 | 690x370x810 | 830x380x830 | 830x470x900 |