Mô tả sản phẩm: Vải địa kỹ thuật không dệt Haicatex HD52C
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT |
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT HD52c
|
Chỉ tiêu – Properties |
PP thí nghiệm |
Đơn vị |
HD52c |
1 |
Cường độ chịu kéo Tensile Strength |
ASTM D 4595 |
kN / m |
26 |
2 |
Giãn dài khi đứt Elongation at break |
ASTM d 4595 |
% |
80 |
3 |
Kéo giật Grab tensile strength |
ASTM D 4632 |
N |
1550 |
4 |
Đỗ giãn đứt kéo giật Grab elongation |
ASTM d 4595 |
% |
65 |
5 |
Sức kháng thủng CBR- CBR Puncture Resitance |
BS-EN-ISO-12236 |
N |
4240 |
6 |
Sức kháng thủng thanh Puncture Resitance |
ASTM D 4833 |
N |
765 |
7 |
Kháng xé hình thang Trapezoidal Tear Strength |
ASTM D 4533 |
N |
514 |
8 |
Rơi côn Cone Drop |
BS-EN-918 |
Mm |
10 |
9 |
Thấm xuyên Water pemeability |
BS-EN-ISO-11058 |
l/m2/sec |
60 |
10 |
Kích thước lỗ O95 Opening size O95 |
ASTM D 4751 |
micron |
90 |
11 |
Trọng lượng Mass per Unit area |
ASTM D 3776 |
g/m2 |
320 |
12 |
Độ dày P=2kPa Thickness under 2kPa |
ASTM D 5199 |
Mm |
2,5 |
13 |
Kích thước cuộn Standart roll size |
|
m x m |
100m x 4m |
- Các giá trị trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn
- All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests