Tính đến hết ngày 30/08/2011.
# | Mã | Ngành | Chỉ tiêu | Số lượng hs |
1 | 402 | Quản trị kinh doanh | 58 | 104 |
# | Mã | Ngành | Chỉ tiêu | Số lượng hs |
1 | 703 | Sư phạm Tiếng Pháp | 27 | 7 |
2 | 705 | Việt Nam học | 27 | 4 |
3 | 706 | Quốc tế học | 24 | 10 |
4 | 752 | Song ngữ Nga-Anh (cũ: Tiếng Nga) | 25 | 7 |
5 | 753 | Ngôn ngữ Pháp (cũ: Tiếng Pháp ) | 10 | 2 |
6 | 754 | Ngôn ngữ Trung Quốc (cũ: Tiếng Trung) | 33 | 24 |
7 | 755 | Ngôn ngữ Nhật (cũ: Tiếng Nhật) | 6 | 8 |
8 | 756 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (cũ: Tiếng Hàn) | 11 | 1 |
# | Mã | Ngành | Chỉ tiêu | Số lượng hs |
1 | 403 | Kinh tế chính trị | 9 | 10 |
2 | 406 | Hệ thống thông tin kinh tế | 44 | 64 |
3 | 411 | Kinh tế (Lk ĐH Phú Yên) | 49 | 1 |
4 | 421 | Quản trị kinh doanh (Lk ĐH Phú Yên) | 46 | 1 |
# | Mã | Ngành | Chỉ tiêu | Số lượng hs |
1 | 101 | Công nghiệp và công trình nông thôn | 35 | 6 |
2 | 102 | Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm | 37 | 10 |
3 | 301 | Khoa học cây trồng | 15 | 32 |
4 | 302 | Bảo vệ thực vật | 11 | 19 |
5 | 304 | Khoa học nghề vườn | 28 | 8 |
6 | 309 | Nông học | 23 | 9 |
7 | 310 | Khuyến nông và phát triển nông thôn | 3 | 13 |
8 | 312 | Chế biến lâm sản | 18 | 18 |
9 | 313 | Khoa học đất | 19 | 8 |
10 | 401 | Quản lí đất đai | 128 | 68 |
11 | C65 | Trồng trọt[Cao đẳng] | 58 | 38 |
12 | C66 | Chăn nuôi - Thú y[Cao đẳng] | 53 | 102 |
13 | C67 | Nuôi trồng thuỷ sản[Cao đẳng] | 58 | 102 |
14 | C68 | Quản lí đất đai[Cao đẳng] | 57 | 109 |
15 | C69 | Công nghiệp và công trình nông thôn[Cao đẳng] | 60 | 10 |
# | Mã | Ngành | Chỉ tiêu | Số lượng hs |
1 | 102 | Sư phạm Tin học | 93 | 43 |
2 | 105 | Sư phạm Công nghệ thiết bị trường học | 24 | 14 |
3 | 302 | Sư phạm Kĩ thuật nông lâm | 33 | 37 |
4 | 501 | Tâm lí giáo dục | 38 | 3 |
5 | 502 | Giáo dục chính trị | 79 | 22 |
6 | 503 | Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòng | 42 | 4 |
7 | 602 | Sư phạm Lịch sử | 32 | 31 |
8 | 603 | Sư phạm Địa lí | 22 | 28 |
# | Mã | Ngành | Chỉ tiêu | Số lượng hs |
1 | 101 | Toán học | 41 | 19 |
2 | 102 | Tin học | 131 | 44 |
3 | 103 | Vật lí | 54 | 14 |
4 | 106 | Toán tin ứng dụng | 38 | 4 |
5 | 202 | Địa chất | 47 | 6 |
6 | 203 | Địa chất công trình và địa chất thuỷ văn | 34 | 13 |
7 | 302 | Địa lí | 10 | 13 |
8 | 601 | Văn học | 66 | 21 |
9 | 602 | Lịch sử | 74 | 4 |
10 | 603 | Triết học | 58 | 5 |
11 | 607 | Xã hội học | 43 | 5 |
12 | 608 | Ngôn ngữ | 37 | 5 |
13 | 609 | Đông phương học | 47 | 5 |