Hệ thống khởi động | |
Chiều rộng (mm) | |
Giảm xóc trước | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (20)
- 4 kỳ-OHC (17)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (16)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (13)
- 4 Thì OHC (10)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (8)
- 4 thì (8)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (7)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (6)
- 2 Kỳ xylanh đơn (5)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (5)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (4)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (4)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (4)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (3)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (1)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |