Tỷ số nén | |
Hệ thống khởi động | |
Chiều rộng (mm) | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (32)
- 4 kỳ-OHC (17)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (16)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (13)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (12)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (8)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (6)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (6)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (5)
- 2 Kỳ xylanh đơn (5)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (4)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (4)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (4)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (3)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (3)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (2)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (1)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (1)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (1)
- Single cylinder, liquid-cooled, 4-stroke, SOHC (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |