Hệ thống ly hợp | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - Động cơ 4kỳ (19)
- 4 thì (17)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (16)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (13)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (12)
- 2 Kỳ xylanh đơn (10)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (9)
- 4 Kỳ, V2 (8)
- 2 xi lanh (7)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (6)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (6)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (6)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 kỳ-OHC (4)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (4)
- Làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (4)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (3)
- Xy Lanh Đơn (3)
- 4 Thì OHC (2)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (2)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (2)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì, 2 xi lanh (1)
- V-matic (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |