Chiều dài (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (165)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (161)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (156)
- 4 thì (132)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (128)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (115)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (108)
- 4 kỳ-OHC (95)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (77)
- 4 Thì OHC (66)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (59)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (53)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (53)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (40)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (38)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (32)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (31)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (31)
- Động cơ 4kỳ (25)
- 2 Kỳ xylanh đơn (24)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (24)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (21)
- SOHC (19)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (19)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (19)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (18)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (18)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (18)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (16)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (15)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (15)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (14)
- Xy Lanh Đơn (14)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (14)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (13)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (13)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (12)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (12)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (12)
- 2 xi lanh (12)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (12)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (12)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (12)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (11)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (11)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (10)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (10)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (10)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (9)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (8)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (7)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (7)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (7)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (7)
- 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (6)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (6)
- 4 Thì, 2 Chế hòa khí (5)
- 4 thì, 2 xi lanh (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (5)
- HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc (5)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (5)
- 4 thì 1 xilanh làm mát bằng dung dịch 4V EURO3 (5)
- 4 Kỳ, V2 (5)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (5)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (4)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (4)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (3)
- Xy Lanh đôi (3)
- Xy lanh đôi. làm mát bằng gió (3)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (3)
- Làm mát bằng không khí (3)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (3)
- 4 thì phun xăng điện tử (3)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (3)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (2)
- 157QMJ (2)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử 4V (2)
- Single cylinder, liquid-cooled, 4-stroke, SOHC (1)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (1)
- 4 Van, tia lửa đôi, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì xilanh đơn làm mát bằng không khí 2V EURO3 (1)
- Xy lanh đôi, làm mát bằng nước (1)
- Động cơ 2 kỳ (1)
- 3V - SOHC (1)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | - Lò xo trụ (668)
- Lò xo cuộn (545)
- 2 giảm xóc hai bên (496)
- Giảm chấn thủy lực (419)
- Giảm chấn dầu, lò xo (311)
- Kiểu đòn lắc (189)
- Phuộc nhún (89)
- Nitrox Gas (78)
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực (76)
- Giảm chấn dầu, lò xo (75)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng. Hành trình 74mm (59)
- Đơn giản chấn kiểu monocross (54)
- Monoshock, lò xo trụ (49)
- Lò xo trục đơn (40)
- Lò xo ống lồng với 4 vị trí điều chỉnh (17)
- Giảm xóc đơn kiểu thể thao (7)
- 5 vị trí liên kết, giảm chấn thủy lực (7)
- Lò xo ống lồng với 3 vị trí điều chỉnh (6)
- Hydraulic, Telescopic Type (5)
- Lò-xo ống lồng có thể điều chỉnh được 4 vị trí với biên độ tối đa lên tới 104 mm (3)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (1)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 70 mm (1)
|
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |