Hệ thống khởi động | |
Chiều dài (mm) | |
Khoảng cách gầm xe | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (23)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (14)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (14)
- 4 kỳ-OHC (13)
- 4 Thì OHC (12)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (11)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (10)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (10)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (9)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (9)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (7)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (7)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (6)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (4)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (3)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (2)
- 2 Kỳ xylanh đơn (2)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (1)
- 3V - SOHC (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (1)
- Xy lanh đôi. làm mát bằng gió (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |