Chiều dài (mm) | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (35)
- 4 thì (33)
- 4 kỳ-OHC (30)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (28)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (26)
- 2 xi lanh (19)
- Động cơ 4kỳ (19)
- 4 thì, 2 xi lanh (18)
- 2 Kỳ xylanh đơn (17)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (14)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (14)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (12)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (11)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (11)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (9)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (8)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (8)
- 4 Thì OHC (8)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (7)
- 4 Kỳ, V2 (6)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (5)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (3)
- Xy Lanh Đơn (3)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (2)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (2)
- V-matic (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Xuất xứ | |