Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kì, làm mát bằng không khí (89)
- 4 kỳ-OHC (60)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (40)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (30)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (26)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (20)
- 2 Kỳ xylanh đơn (19)
- 4 Thì OHC (17)
- Động cơ 4kỳ (16)
- SOHC (16)
- 4 thì (15)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (11)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (10)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (9)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (9)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (8)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (8)
- Xy Lanh Đơn (6)
- 3V - SOHC (6)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (6)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (5)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (4)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (4)
- 2 xi lanh (4)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (4)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (4)
- 4 Kỳ, V2 (3)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (3)
- V-matic (1)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (1)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều rộng (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |