Dung tich xy lanh | |
Chiều dài (mm) | |
Trọng lượng | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (124)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (106)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (99)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (95)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (53)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (50)
- 4 thì (48)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (42)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (38)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (34)
- 4 kỳ-OHC (31)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (26)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (25)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (23)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (20)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (16)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (16)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (15)
- 3V - SOHC (15)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (14)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (14)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (14)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (13)
- Động cơ 4kỳ (12)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (12)
- 4 Thì OHC (12)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (10)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (10)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (10)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (9)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (8)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (8)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (7)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (7)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (7)
- Xy Lanh Đơn (7)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (6)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (5)
- 2 Kỳ xylanh đơn (5)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (5)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (5)
- Xy Lanh đôi (4)
- Làm mát bằng không khí (4)
- L.E.AD.E.R 4 thì, 1 xi lanh,SOHC,2 van,làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (4)
- Blue Core, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn (4)
- 4 thì, 2 xi lanh (4)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (4)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (4)
- 4 Thì, 2 Chế hòa khí (4)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- 4 van. 4 xy lanh đơn, phun điện tử (3)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (3)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (3)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (2)
- Xy lanh đơn 4 thì 2Van (2)
- 4 Kỳ, V2 (2)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (2)
- L.E.AD.E.R 125cc kiểu mới nhất, “ MADE IN PIAGGIO”, 4 kỳ, 4 xúp páp, làm mát trong, có két tải nhiệt (2)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (2)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (2)
- SOHC (1)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (1)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (1)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (1)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (1)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (1)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (1)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (1)
- Xy lanh đôi, làm mát bằng nước (1)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (1)
- MonoClindrico, 4 Thì, 4 Van, Phun xăng điện tử (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | - Thắng đĩa (938)
- Phanh đĩa thủy lực (246)
- Thắng đùm (108)
- Kiểu trống (88)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 175mm (20)
- Phanh thường (16)
- Phanh Đĩa,đường kính 240mm,gồm 2 piston (15)
- Phanh cơ (14)
- Phanh dầu (5)
- Đĩa thuỷ lực đường kính 200 mm (5)
- 2 đĩa (5)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 310 x 5 mm (4)
- Đĩa, dẫn động thuỷ lực (3)
- Phanh đĩa thuỷ lực đường kính 220 mm, xi lanh phanh gồm 2 piston đường kính 25mm (2)
- Phanh đĩa thủy lực kép, đường kính đĩa 296 x 4.5 mm, xilanh phanh gồm 4 piston. (1)
- Phanh đĩa thủy lực, đường kính đĩa 296 mm, xi lanh phanh gồm piston kép (1)
|
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |