Hệ thống khởi động | |
Chiều rộng (mm) | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (58)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (35)
- 4 kỳ-OHC (24)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (22)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (21)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (19)
- 4 thì (15)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (14)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (12)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (12)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (11)
- 4 Thì OHC (10)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (10)
- Làm mát bằng không khí (9)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (9)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (6)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (6)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (6)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (5)
- HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc (5)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (4)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (3)
- CPI 1P52QMI , 4 kỳ ,1 xi lanh (3)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (2)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (2)
- 2 xi lanh (2)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (1)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (1)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (1)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (1)
- 4 thì, 2 xi lanh (1)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |