Chiều rộng (mm) | |
Phanh trước | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì (273)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (193)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (180)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (150)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (133)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (95)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (87)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (81)
- 4 kỳ-OHC (72)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (65)
- 2 Kỳ xylanh đơn (56)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (55)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (55)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (48)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (44)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (41)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (40)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (34)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (34)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (32)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (28)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (28)
- Động cơ 4kỳ (25)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (24)
- 4 Kỳ, V2 (24)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (22)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (22)
- Xy Lanh Đơn (21)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (21)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (19)
- Iget xi lanh đơn, 4 kì, 3 van (19)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (19)
- 4 Thì OHC (18)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (17)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (17)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (16)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (15)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (15)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (15)
- Động cơ 2 kỳ (14)
- 4 thì, 2 xi lanh (14)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (13)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (12)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (12)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (12)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (12)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (11)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (11)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (10)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (9)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (9)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (8)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (8)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (7)
- 2 xi lanh (7)
- 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì 1 xilanh làm mát bằng dung dịch 4V EURO3 (6)
- 4 Thì, 2 Chế hòa khí (6)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (5)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (5)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (5)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (5)
- Làm mát bằng không khí (4)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (4)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (4)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (4)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- Làm mát bằng chất lỏng (4)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ, 3 van (4)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (3)
- 157QMJ (3)
- CPI 1P52QMI , 4 kỳ ,1 xi lanh (3)
- 4 thì phun xăng điện tử (3)
- Xy lanh đơn kiểu đứng, làm mát bằng gió, bốn kỳ, khởi động điện (2)
- Xy Lanh đôi (2)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (2)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (2)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 thì xilanh đơn làm mát bằng không khí 2V EURO3 (1)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử 4V (1)
- V-matic (1)
- CGH 175, 4 thì làm mát bằng gió (1)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (1)
- 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn (1)
- 2 kỳ, 139QMB/1E40QMB (1)
- 170MM (1)
- 139QMB (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |