Chiều rộng (mm) | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì (275)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (169)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (132)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (121)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (120)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (112)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (96)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (86)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (72)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (67)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (60)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (58)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (52)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (51)
- 4 kỳ-OHC (48)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (47)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (47)
- 2 Kỳ xylanh đơn (45)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (44)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (42)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (41)
- 4 Thì OHC (40)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (36)
- 4 Kỳ, V2 (35)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (35)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (33)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (31)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (30)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (29)
- Động cơ 4kỳ (27)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (26)
- Xy Lanh Đơn (23)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (22)
- SOHC (20)
- 2 xi lanh (20)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (19)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (19)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (19)
- Iget xi lanh đơn, 4 kì, 3 van (19)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (19)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (18)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (18)
- Làm mát bằng không khí (17)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (16)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (15)
- Động cơ 2 kỳ (14)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (14)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (13)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (12)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (11)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (11)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (10)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (9)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (9)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (8)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (7)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (7)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (7)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 Thì, 2 Chế hòa khí (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn (6)
- 3V - SOHC (6)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (6)
- 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí (6)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (5)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (5)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- Blue Core, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn (5)
- HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc (5)
- 4 thì,3 van, 1 xi lanh , lam mát bằng chất lỏng (5)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ, 3 van (4)
- 157QMJ (4)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì phun xăng điện tử (4)
- Làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (3)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (3)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (3)
- CPI 1P52QMI , 4 kỳ ,1 xi lanh (3)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (2)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (2)
- 139QMB (1)
- 170MM (1)
- 2 kỳ, 139QMB/1E40QMB (1)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (1)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (1)
- V-matic (1)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (1)
- Single cylinder, liquid-cooled, 4-stroke, SOHC (1)
- 1 xi lanh, 4 thì, SOHC eSP, làm mát bằng không khí (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | - Lò xo trụ (820)
- Giảm chấn dầu, lò xo (573)
- Giảm chấn thủy lực (519)
- Lò xo cuộn (485)
- 2 giảm xóc hai bên (330)
- Kiểu đòn lắc (320)
- Giảm chấn dầu, lò xo (218)
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực (135)
- Phuộc nhún (125)
- Nitrox Gas (65)
- Lò xo ống lồng với 4 vị trí điều chỉnh (59)
- Đơn giản chấn kiểu monocross (49)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 83mm (29)
- Giảm xóc đơn kiểu thể thao (25)
- Monoshock, lò xo trụ (22)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng. Hành trình 74mm (21)
- Lò xo trục đơn (19)
- 5 vị trí liên kết, giảm chấn thủy lực (9)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 82mm (8)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng có 4 vị trí điều chỉnh. Hành trình 64mm (8)
- Hydraulic, Telescopic Type (5)
- Lò xo ống lồng với 3 vị trí điều chỉnh (5)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (3)
- Lò-xo ống lồng có thể điều chỉnh được 4 vị trí với biên độ tối đa lên tới 104 mm (1)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 70 mm (1)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (1)
|
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |