Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Phanh sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (44)
- 3V - SOHC (37)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (36)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (30)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (12)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (11)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (11)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (9)
- 2 Kỳ xylanh đơn (8)
- 4 kỳ-OHC (7)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (6)
- 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì (5)
- Động cơ 4kỳ (4)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (4)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (3)
- Làm mát bằng không khí (3)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (3)
- SOHC (2)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (2)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (2)
- 4 thì, 2 xi lanh (2)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (1)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (1)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (1)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (1)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (1)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều rộng (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |